(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm. : khăng; 慷: khảng, khẳng, khăng. 康: khang, khương, khăng; 𠻞: khăng ...
Xem chi tiết »
Đáp án cho câu hỏi Các từ ghép được với từ khăng là những từ gì? chính xác, dễ hiểu nhất. Trả lời câu hỏi Các từ ghép được với từ khăng là những từ gì? ngắn ...
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2021 · Các từ ghép được với từ khăng là những từ gì? Mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây để hiểu hơn nhé.
Xem chi tiết »
Đánh khăng (hay Đánh trỏng ở miền Nam), còn gọi là chơi khăng là một trò chơi dân gian của Việt Nam. Đây là trò chơi tập thể ngoài trời chủ yếu dành cho các ...
Xem chi tiết »
khăng. - d. Trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng xa để tính điểm. Chơi khăng. Đánh khăng.
Xem chi tiết »
Nhưng Hitler vẫn khăng khăng. 2. Bố em khăng khăng đấy. 3. Nhưng chúng khăng khăng muốn biết. 4. Kẻ luôn khăng khăng rằng: “Chúa ...
Xem chi tiết »
1. Nhưng Hitler vẫn khăng khăng. 2. Bố em khăng khăng đấy. 3. Nhưng chúng khăng khăng muốn biết. 4. Kẻ luôn ...
Xem chi tiết »
Khăng là gì: Danh từ: trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng đi xa để tính điểm, chơi khăng, đánh khăng.
Xem chi tiết »
khăng, dt. Trò chơi trẻ-con với hai đoạn tre đánh vào nhau: Đánh khăng; Hoài tiền mua thuốc nhuộm răng, Để tiền mua mía đánh khăng vào mồm (CD). khăng, trt.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · Khăng khăng có nghĩa là nhất quyết – 1 mực cho rằng ai đó đã gây ra lỗi lầm – tội lỗi này dù được nhiều người góp ý. Khăng khít có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Mua #khăng giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. ... Khăn bandana - Khăn turban khăn hot trend khăng không kèm scrunchie. ₫27.000.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
康 khăng • 慷 khăng • 𠻞 khăng. 1/3. 康 · khăng [khang, khương]. U+5EB7, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét) phồn & giản thể, hội ý. Từ điển Hồ Lê.
Xem chi tiết »
insistent. adjective. Bác sĩ cứ khăng khăng đòi đóng rèm để kiểm tra. The doctor insisted on closing the curtain for the exam. · persist. verb. Tại sao có nhiều ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khăng
Thông tin và kiến thức về chủ đề khăng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu