Từ điển Tiếng Việt "khăng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khăng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khăng
- d. Trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng xa để tính điểm. Chơi khăng. Đánh khăng.
nd. Trò chơi của trẻ con dùng một đoạn tre dài đánh đoạn ngắn đi xa. Này con khăng tôi đã sẵn rồi, Cùng nhau ta hãy đánh chơi (c.d).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khăng
khăng- noun
- cat
Từ khóa » Khăng
-
Khăng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Từ Ghép được Với Từ Khăng Là Những Từ Gì? - TopLoigiai
-
Khăng Ghép Với Từ Gì
-
Đánh Khăng – Wikipedia Tiếng Việt
-
'khăng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "khăng"
-
Khăng Là Gì, Nghĩa Của Từ Khăng | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Khăng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ghép Từ Khăng Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
#khăng Giá Tốt Tháng 4, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Nghĩa Của Từ Khăng Khăng - Từ điển Việt
-
Tra Từ: Khăng - Từ điển Hán Nôm
-
Khăng Khăng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe