Tra Từ: Khăng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 3 kết quả:

康 khăng慷 khăng𠻞 khăng

1/3

khăng [khang, khương]

U+5EB7, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khăng khăng; khăng khít

Tự hình 7

Dị thể 4

𠭳𢊪𩂮

Không hiện chữ?

khăng [khảng]

U+6177, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khăng khăng; khăng khít

Tự hình 4

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 3

𨻷𢟴

Không hiện chữ?

𠻞

khăng

U+20EDE, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khăng khăng; khăng khít

Tự hình 1

Từ khóa » Khăng