Khat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ khat tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | khat (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khatBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
khat tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khat tiếng Anh nghĩa là gì.
khat* danh từ- lá nhai dùng như chất ma túy
Thuật ngữ liên quan tới khat
- prosecute tiếng Anh là gì?
- witches tiếng Anh là gì?
- beeb tiếng Anh là gì?
- unwaked tiếng Anh là gì?
- space craft tiếng Anh là gì?
- exploits tiếng Anh là gì?
- inerasable tiếng Anh là gì?
- bob-sled tiếng Anh là gì?
- unpaved tiếng Anh là gì?
- alcoholmeter tiếng Anh là gì?
- chatted tiếng Anh là gì?
- metamer tiếng Anh là gì?
- peripheral device tiếng Anh là gì?
- alkalify tiếng Anh là gì?
- ganisters tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khat trong tiếng Anh
khat có nghĩa là: khat* danh từ- lá nhai dùng như chất ma túy
Đây là cách dùng khat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
khat* danh từ- lá nhai dùng như chất ma túy
Từ khóa » Khát đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Khát - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Khát Nước«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THIRSTY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
KHÁT NƯỚC - Translation In English
-
Khát Nước Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách Nói "Tôi Khát" Chuẩn Tây [Học Tiếng Anh Thực] - YouTube
-
Thirsty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Khát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"khát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Thirsty - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khát Nước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
khat (phát âm có thể chưa chuẩn)