Khát - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khát" thành Tiếng Anh

thirsty, be thirsty, athirst là các bản dịch hàng đầu của "khát" thành Tiếng Anh.

khát adjective ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • thirsty

    adjective

    needing to drink [..]

    Giờ mình không khát.

    Right now I'm not thirsty.

    en.wiktionary.org
  • be thirsty

    verb

    Khi tôi khát, tôi cho rằng cô ấy cũng khát.

    Whenever I feel thirsty, I consider that she too might be thirsty.

    World Loanword Database (WOLD)
  • athirst

    adjective

    Và họ sẽ không bị đói cũng không bị khát.

    And they shall not go hungry, neither athirst.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thirst
    • droughty
    • thirstily
    • parched
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khát " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khát đọc Tiếng Anh Là Gì