Thirsty - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈθɜː.sti/
Tính từ
thirsty /ˈθɜː.sti/
- Khát; làm cho khát. to be thirsty — khát football is a thirsty game — bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
- Khát, khao khát. the fields are thirsty for rain — ruộng đang khát mưa thirsty for blood — khát máu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thirsty”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Khát đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Khát - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Khát Nước«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THIRSTY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
KHÁT NƯỚC - Translation In English
-
Khát Nước Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách Nói "Tôi Khát" Chuẩn Tây [Học Tiếng Anh Thực] - YouTube
-
Thirsty Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Khat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Khát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"khát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Khát Nước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe