Khê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- khê
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khê tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khê trong tiếng Trung và cách phát âm khê tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khê tiếng Trung nghĩa là gì.
khê (phát âm có thể chưa chuẩn)
煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经 (phát âm có thể chưa chuẩn) 煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经火变黄、变黑。》cơm khê rồi. 饭烧煳了。溪流 《从山里流出来的小股水流。》冻结 《比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。》浊音 《发音时声带振动的音。参看〖带音〗。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khê hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mật kế tiếng Trung là gì?
- sấp bóng tiếng Trung là gì?
- Kinh Hà tiếng Trung là gì?
- cây tu líp tiếng Trung là gì?
- đi đêm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khê trong tiếng Trung
煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经火变黄、变黑。》cơm khê rồi. 饭烧煳了。溪流 《从山里流出来的小股水流。》冻结 《比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。》浊音 《发音时声带振动的音。参看〖带音〗。》
Đây là cách dùng khê tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khê tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 煳; 糊 《食品经火变焦发黑, 衣物等经火变黄、变黑。》cơm khê rồi. 饭烧煳了。溪流 《从山里流出来的小股水流。》冻结 《比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。》浊音 《发音时声带振动的音。参看〖带音〗。》Từ điển Việt Trung
- chống nạn mù chữ tiếng Trung là gì?
- đĩa có chân tiếng Trung là gì?
- sắt cứng tiếng Trung là gì?
- làm ơn cho tiếng Trung là gì?
- bài bác tiếng Trung là gì?
- tỉnh hà nam tiếng Trung là gì?
- doạ già tiếng Trung là gì?
- chế chỉ tiếng Trung là gì?
- mực bạc tiếng Trung là gì?
- lay láy tiếng Trung là gì?
- dẫn ngôn tiếng Trung là gì?
- nhà pha tiếng Trung là gì?
- phát công văn đi tiếng Trung là gì?
- kẻ a tòng tiếng Trung là gì?
- tiếng chuông báo cháy tiếng Trung là gì?
- sân chơi tiếng Trung là gì?
- giám đốc bv tiếng Trung là gì?
- thử hỏi tiếng Trung là gì?
- đóng cửa không tiếp khách tiếng Trung là gì?
- động viên tiếng Trung là gì?
- ừ hữ tiếng Trung là gì?
- cua thịt tiếng Trung là gì?
- nạp liệu tiếng Trung là gì?
- đồ nhắm tiếng Trung là gì?
- táo tợn tiếng Trung là gì?
- đại tướng tiếng Trung là gì?
- thảm thiết tiếng Trung là gì?
- hướng đầu gió tiếng Trung là gì?
- truyền ngôi tiếng Trung là gì?
- lưỡng kim chế tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khê Tiếng Trung Là Gì
-
Nhiêu Khê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Khê - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 溪 - Từ điển Hán Nôm
-
Tư Khê – Wikipedia Tiếng Việt
-
Song Khê, Tân Bắc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Hiểu Khê
-
Tên PHƯỜNG | XÃ Dịch Sang Tiếng Trung Quốc
-
Phường Tiếng Trung Là Gì | Tên Huyện Xã Tỉnh Việt Nam & TQ
-
Ý Nghĩa Tên Hữu Lam Khê - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Lam Khê - Tên Con
-
Sổ Tay Tên Các Thành Phố, Tỉnh Việt Nam Dịch Ra Tiếng Trung Quốc
-
Từ điển Việt Trung "cẩm Khê" - Là Gì?
-
Từ điển Hàn-Việt