KHIÊM TỐN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khiêm-tốn
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khiêm tốn" trong tiếng Anh. khiêm nhường tính từ. English. modest. làm tốn động từ. English. take up. làm tiêu tốn động từ.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "khiêm tốn" thành Tiếng Anh: modest, humble, humility. Câu ví dụ: Sự khôn ngoan 'ở với người khiêm tốn' như thế nào?
Xem chi tiết »
1. Khiêm tốn nhỉ. Humble, too. 2. Sao lại khiêm tốn? I hate false modesty and hypocrites.
Xem chi tiết »
KHIÊM TỐN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; modest · khiêm nhường ; humble · humble ; humility · khiêm nhượng ; humbly · xin ; unassuming.
Xem chi tiết »
KHIÊM TỐN HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; more humble · khiêm nhường hơnkhiêm hạ hơn ; more modestly ; more humility · khiêm nhường hơn.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khiêm tốn. humble; modest; unobstrusive; unpretentious. khiêm tốn và kín đáo modest and discreet. khiêm tốn về thành tích của mình to be ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 11 thg 4, 2013 · – After a humble/modest start in life, John achieved great success. Sau một sự khởi đầu khiêm tốn, John đã đạt được thành công lớn trong cuộc ...
Xem chi tiết »
khiêm tốn = humble; modest; unobstrusive; unpretentious Khiêm tốn và kín đáo Modest and discreet Khiêm tốn về thành tích của mình To be modest about one's ...
Xem chi tiết »
Đây là những nơi khiêm tốn, sạch sẽ và ngăn nắp, tạo nên vẻ trang nghiêm. They are modest, clean, and well-arranged, reflecting dignity in appearance.
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "khiêm tốn", trong bộ từ điển Tiếng duhoc-o-canada.comệt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những ...
Xem chi tiết »
Be serious, humble, polite, calm and truthful. Don't say too much, and never talk about things that you don't understand. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2021 · Cuddy ѵà Wilson đang cố dạy anh ấy một bài học về sự khiêm tốn.Cuddy and Wilson are trying to teach him some humility.FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khiêm tốn' trong tiếng Anh. khiêm tốn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khiêm Tốn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khiêm tốn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu