24 thg 6, 2018 · Từ vựng khoa bệnh viện ANH-VIỆT song ngữ là trang để cung cấp cho biên dịch tiếng Anh có thể dễ dàng tìm ra tên tiếng Anh của các khoa của ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Các chuyên khoa. Surgery: ngoại khoa; Internal medicine: nội khoa; Neurosurgery: ngoại thần kinh; Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi cung cấp cả dịch vụ ngoại trú và nội trú bao gồm:. We provide both outpatient and inpatient services including:. ... được nhập trực tiếp từ khoa Ngoại ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2021 · Resident: A resident is a doctor who has graduated medical school and is now training in a specific field. Doctors spend from 3 to 7 years in ...
Xem chi tiết »
Chúng ta thường thắc mắc rằng: bác sĩ nội trú tiếng anh là gì, bác sĩ tâm lý tiếng anh là gì, bác sĩ thẩm mỹ tiếng anh là gì, bác sĩ đa khoa tiếng anh là gì ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 27 thg 4, 2022 · Nội trú là gì? Nội trú có tên trong tiếng Anh là gì? ... chữa bệnh, chuyển khoa phải bảo đảm kịp thời và không gây phiền hà cho người bệnh”.
Xem chi tiết »
psychiatric hospital /ˌsʌɪkɪˈatrɪk ˈhɒspɪt(ə)l/: bệnh viện tâm thần ; Surgery /ˈsɜːrdʒəri/: ngoại khoa ; Internal medicine /ɪnˈtɜːrnl ˈmedɪsn/: Nội khoa.
Xem chi tiết »
Đây là sự khác biệt chính trong nội khoa thần kinh và tim. Department of internal medicine diagnoses and non-surgical treatment of medical diseases including: ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · 3. Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y về các chuyên khoa trong bệnh viện. Surgery: ngoại khoa. Internal medicine: nội khoa.
Xem chi tiết »
Medical student: Medical students usually spkết thúc the first 2 years of medical school in the classroom & the last 2 years seeing patients in a hospital ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh khoa nội trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: medicine, internal medicine, medical . ... Mia Lozada là trưởng nội trú Khoa Nội.
Xem chi tiết »
Từ năm 1987 tới 1989, Yamanaka làm bác sĩ nội trú khoa phẫu thuật chỉnh hình ở Bệnh viện quốc lập Osaka. Between 1987 and 1989, Yamanaka was a resident in ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · Parents are likely to be stressed when a child is hospitalized, and questions about the people providing medical care and what roles they ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nội trú. (bác sĩ nội trú) resident physician; house-physician; resident. bác sĩ thực tập nội trú houseman; interne. ở nội trú (nói về học ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2021 · Resident: A resident is a doctor who has graduated medical school và is now training in a specific field. Doctors spover from 3 to 7 years in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khoa Nội Trú Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoa nội trú tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu