NGOẠI TRÚ VÀ NỘI TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGOẠI TRÚ VÀ NỘI TRÚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngoại trú và nội trúoutpatient and inpatientngoại trú và nội trúnội trú và ngoại
Ví dụ về việc sử dụng Ngoại trú và nội trú trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngoạitính từforeignexternalmaternalngoạidanh từstateexteriortrúdanh từresidenceresidentsheltertrúđộng từstaytrútính từpermanentvàsự liên kếtandnộitính từnộicivilinternaldomesticnộidanh từinterior ngoại trừ thay vìngoại trừ thời tiếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngoại trú và nội trú English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khoa Nội Trú Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Từ Vựng Về Tên Gọi Các Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là ...
-
Từ Vựng Về Tên Gọi Các Bác Sĩ Trong Bệnh Viện Bằng Tiếng Anh
-
Nội Trú Là Gì? Phân Biệt Giữa điều Trị Nội Trú Và điều Trị Ngoại Trú?
-
52 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Chuyên Khoa Y Học
-
"Nội Khoa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Bệnh Nhân Nội Trú Tiếng Anh Là Gì, Important Medical Terms
-
Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Tên Gọi Các
-
Khoa Nội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bác Sĩ Nội Trú In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là Gì
-
Nội Trú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là Gì