Nội Trú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
nội trú trong Tiếng Anh là gì?nội trú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nội trú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nội trú

    (bác sĩ nội trú) resident physician; house-physician; resident

    bác sĩ thực tập nội trú houseman; interne

    ở nội trú (nói về học sinh, sinh viên) to be a boarder; to be at boarding-school

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nội trú

    * adj

    resident in, stay-in

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nội trú

    inpatient; internship, resident in, stay-in

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • nội
  • nội ô
  • nội an
  • nội bì
  • nội bộ
  • nội cỏ
  • nội mô
  • nội vụ
  • nội bao
  • nội bài
  • nội bào
  • nội các
  • nội cảm
  • nội dân
  • nội hàm
  • nội hóa
  • nội hôn
  • nội hạt
  • nội hải
  • nội lực
  • nội mạc
  • nội nhũ
  • nội qui
  • nội quy
  • nội san
  • nội suy
  • nội thị
  • nội trú
  • nội trị
  • nội trợ
  • nội tâm
  • nội tôn
  • nội tại
  • nội tộc
  • nội địa
  • nội ứng
  • nội biên
  • nội biến
  • nội chất
  • nội cung
  • nội công
  • nội dung
  • nội dòng
  • nội dịch
  • nội giao
  • nội giàn
  • nội giám
  • nội gián
  • nội hiện
  • nội khoa
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Khoa Nội Trú Tiếng Anh Là Gì