Nội Trú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nội trú
(bác sĩ nội trú) resident physician; house-physician; resident
bác sĩ thực tập nội trú houseman; interne
ở nội trú (nói về học sinh, sinh viên) to be a boarder; to be at boarding-school
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nội trú
* adj
resident in, stay-in
Từ điển Việt Anh - VNE.
nội trú
inpatient; internship, resident in, stay-in
- nội
- nội ô
- nội an
- nội bì
- nội bộ
- nội cỏ
- nội mô
- nội vụ
- nội bao
- nội bài
- nội bào
- nội các
- nội cảm
- nội dân
- nội hàm
- nội hóa
- nội hôn
- nội hạt
- nội hải
- nội lực
- nội mạc
- nội nhũ
- nội qui
- nội quy
- nội san
- nội suy
- nội thị
- nội trú
- nội trị
- nội trợ
- nội tâm
- nội tôn
- nội tại
- nội tộc
- nội địa
- nội ứng
- nội biên
- nội biến
- nội chất
- nội cung
- nội công
- nội dung
- nội dòng
- nội dịch
- nội giao
- nội giàn
- nội giám
- nội gián
- nội hiện
- nội khoa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khoa Nội Trú Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
NGOẠI TRÚ VÀ NỘI TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Về Tên Gọi Các Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là ...
-
Từ Vựng Về Tên Gọi Các Bác Sĩ Trong Bệnh Viện Bằng Tiếng Anh
-
Nội Trú Là Gì? Phân Biệt Giữa điều Trị Nội Trú Và điều Trị Ngoại Trú?
-
52 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Chuyên Khoa Y Học
-
"Nội Khoa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Người Bệnh Nhân Nội Trú Tiếng Anh Là Gì, Important Medical Terms
-
Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Về Tên Gọi Các
-
Khoa Nội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bác Sĩ Nội Trú In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là Gì
-
Bác Sĩ Nội Trú Tiếng Anh Là Gì