Từ điển Việt Anh - VNE. · khoan · khoan gỗ · khoan lỗ · khoan sọ · khoan từ · khoan xá · khoan ái · khoan đá ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "lỗ khoan thủng" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đã khoan thủng' trong tiếng Anh. đã khoan thủng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'lỗ khoan thủng' trong tiếng Anh. lỗ khoan thủng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
"lỗ khoan" như thế nào trong Tiếng Anh: bore, boring, drillhole. Bản dịch theo ngữ cảnh: Như vậy nó là lỗ khoan địa chất sâu nhất mà đã được khoan.
Xem chi tiết »
thủng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: hole, perforation, poke (tổng các phép tịnh tiến 7). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với thủng chứa ít nhất 215 câu.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Trên đây là 100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh mà bếp từ Kocher muốn chia sẻ với bạn. Còn rất nhiều đồ dụng nhà bếp khác chưa được liệt kê. Tuy ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lỗ khoan' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
''''houl'''/, Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, Lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), Chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, Hang (chuột, chồn.
Xem chi tiết »
Sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua. Hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé... ).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thủng thỉnh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thủng thỉnh *trạng từ - walk or speak slowly.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2019 · Lầu một (Miền Nam), tầng hai (Miền Bắc): First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ). Lỗ thủng, lỗ khoan: Hole. Lõi hình xoắn ốc trong ...
Xem chi tiết »
Sàn của hố gian cuống là một lớp chất xám tên là chất thủng sau (tiếng Anh: posterior perforated substance; tiếng Pháp: la substance perforée antérieure).
Xem chi tiết »
lỗ · opening · socket · hole ; khoan · perforate · drill · bore ; lỗ mãng · crude ; lỗ đào để khai thác · pit ; lỗ thủng · hole.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khoan Thủng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoan thủng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu