Khoảng đất Trống In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "khoảng đất trống" into English
area is the translation of "khoảng đất trống" into English.
khoảng đất trống + Add translation Add khoảng đất trốngVietnamese-English dictionary
-
area
nounPhía trước của beʹma là khoảng đất trống đủ rộng để triệu tập một đám đông khá lớn.
The open area in front of the beʹma was large enough for a sizable crowd to gather.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "khoảng đất trống" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "khoảng đất trống" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đất Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Miêu Tả Tự Nhiên
-
ĐẤT TRỐNG LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Bãi đất Trống - Từ điển Việt - Anh
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Khoảng đất Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vacant Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Khu đất Trống Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Khu đất Trống Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì