Nghĩa Của Từ Bãi đất Trống - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
vacant ground
vacant land
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/B%C3%A3i_%C4%91%E1%BA%A5t_tr%E1%BB%91ng »Từ điển: Xây dựng
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đất Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Miêu Tả Tự Nhiên
-
ĐẤT TRỐNG LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Khoảng đất Trống In English - Glosbe Dictionary
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Khoảng đất Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vacant Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Khu đất Trống Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Khu đất Trống Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì