Vacant Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vacant ground
* kỹ thuật
xây dựng:
bãi đất trống



Từ liên quan- vacant
- vacantly
- vacant lot
- vacantness
- vacant land
- vacant ground
- vacant land tax
- vacant position
- vacant possession
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đất Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Miêu Tả Tự Nhiên
-
ĐẤT TRỐNG LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Khoảng đất Trống In English - Glosbe Dictionary
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Bãi đất Trống - Từ điển Việt - Anh
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Khoảng đất Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khu đất Trống Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Khu đất Trống Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Bãi đất Trống Tiếng Anh Là Gì