Khoảnh Khắc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khoảnh khắc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khoảnh khắc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khoảnh khắc trong tiếng Trung và cách phát âm khoảnh khắc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảnh khắc tiếng Trung nghĩa là gì.
khoảnh khắc (phát âm có thể chưa chuẩn)
片时 《片刻。》顷 《顷刻。》一刻 《指短暂的时间; 片刻。》臾 《见〖须臾〗。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 片时 《片刻。》顷 《顷刻。》一刻 《指短暂的时间; 片刻。》臾 《见〖须臾〗。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khoảnh khắc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tính khí tiếng Trung là gì?
- tứ bề khốn đốn tiếng Trung là gì?
- chó ngáp phải ruồi tiếng Trung là gì?
- ống mềm tiếng Trung là gì?
- ngày giỗ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoảnh khắc trong tiếng Trung
片时 《片刻。》顷 《顷刻。》一刻 《指短暂的时间; 片刻。》臾 《见〖须臾〗。》
Đây là cách dùng khoảnh khắc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoảnh khắc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 片时 《片刻。》顷 《顷刻。》一刻 《指短暂的时间; 片刻。》臾 《见〖须臾〗。》Từ điển Việt Trung
- khoé tiếng Trung là gì?
- đầu ghềnh cuối biển tiếng Trung là gì?
- thức uống lạnh tiếng Trung là gì?
- động vật giáp xác tiếng Trung là gì?
- âm trắc tiếng Trung là gì?
- trạm gây nhiễu tiếng Trung là gì?
- bể tình ái tiếng Trung là gì?
- xô đa ướp lạnh tiếng Trung là gì?
- nín lặng tiếng Trung là gì?
- không mơ hồ tiếng Trung là gì?
- trái với lệ thường tiếng Trung là gì?
- ích quốc lợi dân tiếng Trung là gì?
- cá quả cá chuối cá lóc tiếng Trung là gì?
- sấm dậy đất bằng tiếng Trung là gì?
- bộ tản nhiệt tiếng Trung là gì?
- mẫu hiệu tiếng Trung là gì?
- hữu ý tiếng Trung là gì?
- phim hoạt hoạ tiếng Trung là gì?
- ấm đám tiếng Trung là gì?
- ỳ tiếng Trung là gì?
- màu vàng gold tiếng Trung là gì?
- ăn cắp tiếng Trung là gì?
- sông băng tiếng Trung là gì?
- tròn tiếng Trung là gì?
- chim vàng anh tiếng Trung là gì?
- đưa vào sản xuất tiếng Trung là gì?
- ngạo mạn tiếng Trung là gì?
- hoang báo tiếng Trung là gì?
- lúc tiếng Trung là gì?
- gia biến tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khoảnh Khắc Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "khoảnh Khắc" - Là Gì?
-
Khoảnh Khắc Hạnh Phúc... - CLB Tiếng Hoa - Khánh Hòa 汉语俱乐部
-
Khoảnh Khắc Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
900 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung (phần 21)
-
Tra Từ: Khắc - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 刻 - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Moment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 刻 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Phạm Băng Băng – Wikipedia Tiếng Việt