Ý Nghĩa Của Moment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

moment

Các từ thường được sử dụng cùng với moment.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

anxious momentsI imagine all of us who are concerned have been giving anxious moments of thought as to what can be done. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 awkward momentIt really is an awkward moment for us. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 brief momentNor is it defined by its ability to present visual stimuli for a brief moment or to facilitate reaction time measurement. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với moment

Từ khóa » Khoảnh Khắc Trong Tiếng Trung Là Gì