Từ điển Việt Trung "khoảnh Khắc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/7AGcD3UAa3.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
khoảnh khắc![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
![]() | 片時 | |
![]() | 頃 | |
![]() | 一刻 | |
![]() | 臾 |
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
khoảnh khắc
- đgt. Khoảng thời gian rất ngắn: Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.
nd. Chốc lát, thời gian rất ngắn. Tai nạn xảy ra trong khoảnh khắc.![](/images/aff/AKDdyacaJB.jpg)
Từ khóa » Khoảnh Khắc Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Khoảnh Khắc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khoảnh Khắc Hạnh Phúc... - CLB Tiếng Hoa - Khánh Hòa 汉语俱乐部
-
Khoảnh Khắc Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
900 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung (phần 21)
-
Tra Từ: Khắc - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 刻 - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Moment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 刻 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Phạm Băng Băng – Wikipedia Tiếng Việt