Từ điển Việt Trung "khoảnh Khắc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"khoảnh khắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
khoảnh khắc
片時 | ||
頃 | ||
一刻 | ||
臾 |
khoảnh khắc
- đgt. Khoảng thời gian rất ngắn: Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.
nd. Chốc lát, thời gian rất ngắn. Tai nạn xảy ra trong khoảnh khắc.Từ khóa » Khoảnh Khắc Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Khoảnh Khắc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khoảnh Khắc Hạnh Phúc... - CLB Tiếng Hoa - Khánh Hòa 汉语俱乐部
-
Khoảnh Khắc Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
900 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung (phần 21)
-
Tra Từ: Khắc - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 刻 - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Moment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 刻 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Phạm Băng Băng – Wikipedia Tiếng Việt