Khoảnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰jŋ˧˩˧ | kʰwan˧˩˨ | kʰwan˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “khoảnh”- 頃: khuể, khoảnh, khuynh
- 䯧: khoanh, khoảnh
- 廎: cứu, khoanh, khoảnh
- 顷: khuể, khoảnh, khuynh
- 苘: quýnh, khoảnh
- 庼: khoanh, khoảnh
- 檾: khoảnh
Phồn thể
[sửa]- 頃: khuể, khuynh, khoảnh
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 壙: quảng, khoáng, quãng, khoảnh, khoảng
- 頃: cảnh, khuynh, khuỷnh, khỉnh, khoanh, khoảnh
- 㖽: hợt, khoảnh
- 顷: cảnh, khuynh, khoảnh
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khoanh
Danh từ
[sửa]khoảnh
- Khu đất, thửa ruộng. Khoảnh vườn.
Tính từ
[sửa]khoảnh
- Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người. Bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu.
Tham khảo
[sửa]- "khoảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Khoảnh Tính Là Gì
-
Khoảnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tính Khoảnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"khoảnh" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khoảnh Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Khoảnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Khoảnh | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Khoảnh - Từ điển Việt
-
Khoảnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khoảnh Khắc (thời Gian) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Khoảnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Khoảnh Khắc TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
Trợ Giúp ứng Dụng Khoảnh Khắc Phim - Microsoft Support