KHÓC , NƯỚC MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÓC , NƯỚC MẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khóc , nước mắtcry tears
Ví dụ về việc sử dụng Khóc , nước mắt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khócdanh từcrykhócđộng từweepcryingweepingkhócinto tearsnướcdanh từwatercountrystatekingdomjuicemắtdanh từeyelaunchdebutsightmắttính từocular khóc tokhóc và bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khóc , nước mắt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khóc Hết Nước Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Khóc Hết Nước Mắt Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nước Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Weep | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
→ Nước Mắt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nước Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu Danh Ngôn Về Giọt Nước Mắt Trong Tiếng Anh
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Weep - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhiều Cô Cậu Nhóc Tỳ Nước Mắt Lưng Tròng Trong Ngày đầu đến Trường
-
Nước Mắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhật Ký Cách Ly: Tiếng Khóc Xé Lòng Lúc Nửa đêm “Em Chấp Nhận Bị ...
-
Nước Mắt được Làm Bằng Gì Và Tại Sao Chúng Ta Lại Có Nước Mắt?
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal