Weep - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwip/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈwip] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ wēpan.
Nội động từ
[sửa]weep nội động từ /ˈwip/
- Khóc. to weep bitterly — khóc tha thiết to weep for joy — khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
- Có cành rủ xuống (cây).
- Chảy nước, ứa nước. the sore is weeping — vết đau chảy nước the rock is weeping — đá đổ mồ hôi
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của weepDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weep | |||||
Phân từ hiện tại | weeping | |||||
Phân từ quá khứ | wept | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weeps hoặc wept¹ | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept hoặc weptst¹ | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | will/shall² weep | will/shall weep hoặc wilt/shalt¹ weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weep | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weep | — | let’s weep | weep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
[sửa]- weepy
- weeping willow
Ngoại động từ
[sửa]weep ngoại động từ /ˈwip/
- Khóc về, khóc than về, khóc cho. to weep one's sad fate — khóc cho số phận hẩm hiu của mình to weep out a farewell — nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt to weep away the time — lúc nào cũng khóc lóc to weep the night away — khóc suốt đêm to weep one's heart out — khóc lóc tha thiết to weep oneself out — khóc hết nước mắt
- Rỉ ra, ứa ra.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của weepDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weep | |||||
Phân từ hiện tại | weeping | |||||
Phân từ quá khứ | wept | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weeps hoặc wept¹ | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept hoặc weptst¹ | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | will/shall² weep | will/shall weep hoặc wilt/shalt¹ weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weep | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weep | — | let’s weep | weep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "weep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Khóc Hết Nước Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
KHÓC , NƯỚC MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khóc Hết Nước Mắt Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nước Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Weep | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
→ Nước Mắt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nước Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu Danh Ngôn Về Giọt Nước Mắt Trong Tiếng Anh
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Nhiều Cô Cậu Nhóc Tỳ Nước Mắt Lưng Tròng Trong Ngày đầu đến Trường
-
Nước Mắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhật Ký Cách Ly: Tiếng Khóc Xé Lòng Lúc Nửa đêm “Em Chấp Nhận Bị ...
-
Nước Mắt được Làm Bằng Gì Và Tại Sao Chúng Ta Lại Có Nước Mắt?
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal