Weep - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
      • 1.3.2 Từ dẫn xuất
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwip/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈwip]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh cổ wēpan.

Nội động từ

[sửa]

weep nội động từ /ˈwip/

  1. Khóc. to weep bitterly — khóc tha thiết to weep for joy — khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
  2. Có cành rủ xuống (cây).
  3. Chảy nước, ứa nước. the sore is weeping — vết đau chảy nước the rock is weeping — đá đổ mồ hôi

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của weep
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to weep
Phân từ hiện tại weeping
Phân từ quá khứ wept
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại weep weep hoặc wept¹ weeps hoặc wept¹ weep weep weep
Quá khứ wept wept hoặc weptst¹ wept wept wept wept
Tương lai will/shall² weep will/shall weep hoặc wilt/shalt¹ weep will/shall weep will/shall weep will/shall weep will/shall weep
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại weep weep hoặc wept¹ weep weep weep weep
Quá khứ wept wept wept wept wept wept
Tương lai were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại weep let’s weep weep
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • weepy
  • weeping willow

Ngoại động từ

[sửa]

weep ngoại động từ /ˈwip/

  1. Khóc về, khóc than về, khóc cho. to weep one's sad fate — khóc cho số phận hẩm hiu của mình to weep out a farewell — nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt to weep away the time — lúc nào cũng khóc lóc to weep the night away — khóc suốt đêm to weep one's heart out — khóc lóc tha thiết to weep oneself out — khóc hết nước mắt
  2. Rỉ ra, ứa ra.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của weep
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to weep
Phân từ hiện tại weeping
Phân từ quá khứ wept
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại weep weep hoặc wept¹ weeps hoặc wept¹ weep weep weep
Quá khứ wept wept hoặc weptst¹ wept wept wept wept
Tương lai will/shall² weep will/shall weep hoặc wilt/shalt¹ weep will/shall weep will/shall weep will/shall weep will/shall weep
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại weep weep hoặc wept¹ weep weep weep weep
Quá khứ wept wept wept wept wept wept
Tương lai were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep were to weep hoặc should weep
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại weep let’s weep weep
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "weep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=weep&oldid=1946338” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Khóc Hết Nước Mắt Tiếng Anh Là Gì