Khóc Thầm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khóc thầm" thành Tiếng Anh
cry one's heart out là bản dịch của "khóc thầm" thành Tiếng Anh.
khóc thầm + Thêm bản dịch Thêm khóc thầmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cry one's heart out
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khóc thầm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khóc thầm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khóc Trong Lòng Dịch
-
Khóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Những đêm Dài Cứu Bệnh Nhân Covid-19 Và Sự Khốc Liệt Của đại Dịch
-
KHÓC TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGƯỜI ĐANG KHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tại Sao Chúng Ta Khóc? | Vinmec
-
Lợi ích Của Việc Khóc đối Với Sức Khỏe Và Tâm Trạng | Vinmec
-
Khóc Trong Lòng - Bằng Cường - NhacCuaTui
-
Khóc Trong Lòng Không Nói Ra Mới Xót Xa Dịch
-
Chia Sẻ Của Người Mẹ đi Chống Dịch,con Khóc Khi Thấy Trên Tivi - PLO
-
COVID-19: Sắp Tới Là "mùa đông Khốc Liệt", Nếu Lơi Lỏng Thì Rất Nguy ...
-
Tiếng Khóc Vui Giữa Mùa Dịch - Báo Quảng Ngãi điện Tử