Khóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khóc" thành Tiếng Anh

weep, cry, shed tears là các bản dịch hàng đầu của "khóc" thành Tiếng Anh.

khóc verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • weep

    verb

    to cry, shed tears [..]

    Khi ngồi trong văn phòng tôi, anh bắt đầu khóc.

    As he sat in my office, he began to weep.

    omegawiki
  • cry

    verb

    intransitive: to weep [..]

    Hôm nay cũng vì tiếng trẻ con khóc mà dậy.

    This morning, I woke up yet again to the sound of crying children.

    en.wiktionary.org
  • shed tears

    verb

    Họ đã khóc vì niềm vui vô tận khi họ ôm lấy Ngài.

    They shed tears of unrestrained joy as they embraced Him.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mourn
    • to cry
    • burst into tears
    • cried
    • wept
    • wail
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khóc " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Khóc + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • crying

    adjective noun verb

    shedding tears as a response to an emotional state in humans

    Hôm nay cũng vì tiếng trẻ con khóc mà dậy.

    This morning, I woke up yet again to the sound of crying children.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khóc Trong Lòng Dịch