NGƯỜI ĐANG KHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGƯỜI ĐANG KHÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người đang khócwho are cryingof people cryingwho weepngười khóc

Ví dụ về việc sử dụng Người đang khóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta biết người đang khóc.I know people who cry.Con người đang khóc trong sự cô độc.Others are crying out in loneliness.Ta biết người đang khóc.I know people that are crying.Nhưng như thế đâu có giống một người đang khóc?That didn't sound like a man crying.Bao nhiêu người đang khóc?How many of you guys are crying?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiếng khócem khócem bé khóccô khócphụ nữ khócđứa trẻ khóctrẻ con khóccậu khóccậu bé khócchị khócHơnSử dụng với trạng từđừng khóccũng khócsắp khócđều khóckhóc cùng thường khóckhóc to cứ khóckhóc hơn HơnSử dụng với động từbắt đầu khóckhóc nức nở tiếp tục khóccảm thấy muốn khócbắt đầu khóc lóc khóc thét lên HơnLúc bước ra ngoài, cháu trông thấy nhiều người đang khóc.As I was walking out, I saw people crying.Khóc với người đang khóc.Weep with people who weep.Những người đang khóc là những kỵ sĩ hoàng gia.The ones who wept were the Imperial knights.Hãy khóc với người đang khóc.Cry with those who are crying.Thế còn người đang khóc( còn chúng ta thì sao.What about the crying man(what about us.Biết khóc với người đang khóc.I know how to cry with those who are crying.Người chết là con của một góa phụ, người đang khóc.The dead person was the son of a widow, who was crying.Biết nói gì với một người đang khóc trong phòng tắm?What do you say to a man who's crying in your bathroom?Cậu lính trẻ bước ra khỏi xe và nhìn thấy mọi người đang khóc.The young man came out of the jeep and saw them all crying.Kazuki ôm chặt lấy Mio người đang khóc tự tận đáy lòng.Kazuki hugged Mio who was crying her heart out tightly.Anh dám cá rằng em chẳng bao giờ biết rằng có một người đang khóc vì em.I bet you never even know they do, but somebody's crying for you.Mặc dù vậy, tôi vẫn ghét mẹ tôi người đang khóc bằng một con mắt của mình.Even so, i hated my mother who was crying out of her one eye.Có rất nhiều người đang khóc mọi người hạnh phúc khi thấy tôi.There were a lot of crying people, people happy to see me.Họ đang viết tên người đang khóc.They're writing down the names of the people who are crying.Tôi thấy vài người đang khóc ở ngoài kia rằng tôi đã phá hỏng ý niệm của họ về người cá.I see a couple of people crying in the back that I have blown their idea of mermaids.Cho dù là thế, tôi vẫn ghét mẹ tôi- người đang khóc bằng một mắt.Even so, i hated my mother who was crying out of her one eye.Khi đó, thay vì phải“ khóc với người đang khóc”, mọi cư dân trên đất sẽ“ vui với người đang vui”.- Rô 12: 15.Then, instead of having to“weep with those who weep,” everyone on earth will“rejoice with those who rejoice.”- Romans 12:15.Lúc đó điều đầu tiên tôi nghĩ đến là mẹ tôi người đang khóc nức nở bên cạnh tôi.The first thing I thought about was my mom, who was crying over beside me.Tôi nên biết rằng máy ảnh sẽ luôn tìm thấy một người đang khóc trong khán giả trước khi chuyển sang một người ủng hộ khác tụng kinh USA USA đến những cú đấm nhẹ nhất có thể tưởng tượng được.I should have known that the camera will always find a person crying in the audience on cue before shifting to another supporter chanting“U-S-A” to the lamest punchlines imaginable.Rồi tôi nghe thấy những tiếng khóc thổn thức bị đè nén, như thể một số người đang khóc thảm thiết.Then I heard subdued sobs as if a number of people were weeping.Trong bóng tối và cảnh hoảng loạn,Becker nói anh ta thấy" nhiều người đang khóc, nói chuyện điện thoại hoặc cúi xuống để trốn.It was dark anddifficult to see, but Becker says he saw“a lot of people crying, speaking on cell phones and ducking for cover..Khi cách tiếp cận của Schauffele bị bắn hạ rất nhanh trên chân của cây xanh vào ngày 18, Molinari bắt đầu ôm các thành viên trong đội của mình và vợ của anh,Valentina, người đang khóc sau cặp kính râm.When Schauffele's approach shot landed well short of the pin on the 18th green, Molinari began hugging the members of his team and his wife,Valentina, who was crying behind her dark sunglasses.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 808, Thời gian: 0.1617

Từng chữ dịch

ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từoneđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamkhócdanh từcrykhócđộng từweepcryingweepingkhócinto tears người đang cầu nguyệnngười đang đi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người đang khóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khóc Trong Lòng Dịch