KHÓC TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÓC TRONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khóc trong
cry in
khóc trongcrying in
khóc trongweeping in
khóc tronginto tears inwailing incried in
khóc trongcries in
khóc trongwept in
khóc trongweep in
khóc trongweeps in
khóc trong
{-}
Phong cách/chủ đề:
Weeping in the New Year.Người già khóc trong công viên!
Old men weeping in the parks!Tôi khóc trong lần đầu đóng phim.
I didn't cry during the movie the first time.Bạn sẽ ăn và khóc trong lần đầu tiên.
You will eat and cry at first.Ng òa khóc trong cuộc phỏng vấn.
They cry during the interview.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtiếng khócem khócem bé khóccô khócphụ nữ khócđứa trẻ khóctrẻ con khóccậu khóccậu bé khócchị khócHơnSử dụng với trạng từđừng khóccũng khócsắp khócđều khóckhóc cùng thường khóckhóc to cứ khóckhóc hơn HơnSử dụng với động từbắt đầu khóckhóc nức nở tiếp tục khóccảm thấy muốn khócbắt đầu khóc lóc khóc thét lên HơnCậu bé thường khóc trong giấc ngủ.
The child often cries in his sleep.Neymar khóc trong buổi họp báo.
Neymar crying during press conference.Con người đang khóc trong sự cô độc.
Others are crying out in loneliness.Mẹ khóc trong cơn mơ sống dở chết dở.
My daughter's crying in her sleep- bad dream.Sao không về khóc trong vòng tay mẹ?
To run crying into his mommy's arms?Tôi khóc trong điện thoại khi nghe điều đó.
I chuckled at the phone when I heard that.Tại sao phải“ thà khóc trong ô tô”?
And why is it worth crying in the car?Yukiko khóc trong vòng tay tay của chồng.
Yushu is crying in the arms of her husband.Sẽ có ai đến khóc trong đám tang mình?
Who Will be Crying at your Funeral?Khóc trong thời gian dài hoặc nhiều lần mỗi ngày.
Crying for a long time or many times a day.Tại sao một đứa trẻ khóc trong một giấc mơ?
Why does a child creak in a dream?Chúng tôi khóc trong vô vọng và không thể ăn uống gì.
We wept in despair and could not eat.Cô ôm chầm lấy anh và òa khóc trong niềm hạnh phúc.
She thinks of you and cries in happiness.Tôi ước rằng nó sẽ tạnh và để tôi khóc trong vô vọng.
Oh I wish that it would go and let me cry in vain.Hình xăm của bạn sẽ khóc trong vài ngày đầu tiên.
Your tattoo will weep in the first couple of days.Đó là một bài giảngđẹp khi một đứa trẻ khóc trong nhà thờ;
It's a good homily when a child cries in church;Có khóc cũng phải khóc trong bộ dạng đẹp đẽ nhất.
It makes me cry, in the most beautiful way.Xảy ra khi trẻ nói, cười hoặc khóc trong giấc ngủ.
Is when a child talks, laughs or cries in their sleep.Monica Nakayima ngồi khóc trong nhà của cô ở Jinja, Uganda.
Monica cries inside her home in Jinja, Uganda.Đó là lần thứ hai tôi khóc trong cuộc đời.
This is the second time you have made me cry in my life.Tôi đã khóc trong phòng thay đồ khá nhiều lần, sau mỗi kết quả thua.
I have cried in the locker room many times after a loss.Nhiều lần Cha thấy mẹ con ngồi khóc trong góc bếp.
So many times I found her weeping in a corner in the kitchen.Anh thậm chí còn khóc trong văn phòng của Ferguson theo cách anh ta đối xửed.
He even cried in Ferguson's office over the way he was treated.Nhưng cô ấy khóc khóc khóc trong lòng cô đơn của mình.
But she cry, cry, cries in her lonely heart.Nhưng cô ấy khóc khóc khóc trong trái tim cô đơn của mình.
But she cry, cry, cries in her lonely heart.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 451, Thời gian: 0.0367 ![]()
khóc suốt đêmkhóc thét lên

Tiếng việt-Tiếng anh
khóc trong English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khóc trong trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khócdanh từcrykhócđộng từweepcryingweepingkhócinto tearstronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khóc Trong Lòng Dịch
-
Khóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Khóc Thầm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Những đêm Dài Cứu Bệnh Nhân Covid-19 Và Sự Khốc Liệt Của đại Dịch
-
NGƯỜI ĐANG KHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tại Sao Chúng Ta Khóc? | Vinmec
-
Lợi ích Của Việc Khóc đối Với Sức Khỏe Và Tâm Trạng | Vinmec
-
Khóc Trong Lòng - Bằng Cường - NhacCuaTui
-
Khóc Trong Lòng Không Nói Ra Mới Xót Xa Dịch
-
Chia Sẻ Của Người Mẹ đi Chống Dịch,con Khóc Khi Thấy Trên Tivi - PLO
-
COVID-19: Sắp Tới Là "mùa đông Khốc Liệt", Nếu Lơi Lỏng Thì Rất Nguy ...
-
Tiếng Khóc Vui Giữa Mùa Dịch - Báo Quảng Ngãi điện Tử