KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkhối lượng công việcworkloadkhối lượng công việccông việctải công việckhối lượngvolume of workkhối lượng công việcsố lượng công việcwork-loadkhối lượng công việcworkloadskhối lượng công việccông việctải công việckhối lượngvolumes of workkhối lượng công việcsố lượng công việc
Ví dụ về việc sử dụng Khối lượng công việc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khối lượng công việc của bạnyour workloadkhối lượng công việc của mìnhyour workloadkhối lượng công việc của họtheir workloadtổng khối lượng công việctotal workloadvề khối lượng công việcworkloadkhối lượng công việc màworkload thatkhối lượng công việc của nhân viênemployee's workloadcho khối lượng công việcworkloadworkloadskhối lượng công việc hàng ngàydaily workloadkhối lượng công việc hiện tạicurrent workloadkhối lượng công việc tăng lênincreased workloadkhi khối lượng công việcwhen the workloadkhối lượng công việc làworkload iskhối lượng công việc quá nhiềuexcessive workloadskhối lượng công việc tính toáncompute workloadstùy thuộc vào khối lượng công việcdepending on the workloadtrong khối lượng công việcin workloadcủa khối lượng công việcof the workloadchia sẻ khối lượng công việcshare the workloadTừng chữ dịch
khốidanh từblockmassblocvolumekhốitính từcubiclượngdanh từamountintakequantityvolumenumbercôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanyviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetherabout STừ đồng nghĩa của Khối lượng công việc
tải công việc workload khối lượng có thểkhối lượng công việc của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khối lượng công việc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Khối Lượng Công Việc
-
Khối Lượng Công Việc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khối Lượng Công Việc In English - Glosbe
-
VỀ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khối Lượng Công Việc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Khối Lượng Công Việc Nhiều Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Khối Lượng Công Việc Tiếng Anh Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải ...
-
Tra Từ Khối Lượng Công Việc Tiếng Anh Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Khối Lượng Công Việc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc – Jobs (Phần 1) - LeeRit
-
Khối Lượng Công Việc Là Gì? Cách Quản Lý Khối ...
-
WISN định Nghĩa: Chỉ Số Khối Lượng Công Việc Của Nhân Sự Cần
-
Tra Từ Khối Lượng Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ KhốI LượNg ...
-
"phép đo Tính Toán Khối Lượng Công Việc" Tiếng Anh Là Gì?