Nghĩa của từ không đành trong Từ điển Tiếng Việt không đành [không đành] not to have the heart to do something.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'không đành' trong tiếng Trung. không đành là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
miễn cưỡng bằng lòng, chấp thuận vì thấy không thể khác được , bằng lòng làm điều biết là trái với tình cảm, đạo lí ,
Xem chi tiết »
đành lòng. Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn.
Xem chi tiết »
biện pháp tâm lý của riêng cô bé trong khi Charlie Brown lại không đành lòng nhìn Linus chịu khổ.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2011 · Gương mặt không chút cảm xúc. Xưa nay, Dĩnh Tường luôn là người che giấu cảm xúc rất tốt. Nhưng tôi biết là cô ấy rất đau, có cái gì đó vừa vỡ ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2017 · Thật sự, không đành lòng, khi cứ mặc kệ bản thân mình xoay mòng giữa ... Vì tôi và người giờ có là gì của nhau, ngoài việc trở thành người ...
Xem chi tiết »
không đành Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa không đành Tiếng Trung (có phát âm) là: 不忍 《心里忍受不了。》.
Xem chi tiết »
miễn cưỡng bằng lòng, chấp thuận vì thấy không thể khác được đuối lí nên đành im từ chối không được, đành ph [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
đgt. 1. Buộc phải chấp nhận, ưng thuận vì không còn cách nào khác, mặc dù hoàn toàn không muốn, không thông: đành lòng làm theo ...
Xem chi tiết »
| : ''Không '''đành lòng'' [..] Nguồn: vi.wiktionary.org. 2. 1 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Không đành Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không đành là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu