đành Lòng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
Có thể bạn quan tâm
| 1 | 1 1 đành lòng Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. | : '''''Đành lòng''' ở lại.'' | : '''''Đành lòng''' chờ đợi ít lâu nữa.'' | Đang tâm. | : ''Không '''đành lòng''' từ chối bạn.'' | : ''Bỏ đi thì không ''' [..]
|
| 2 | 1 1 đành lòngđg. 1 Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. 2 Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn. Bỏ đi thì không đành lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho [..]
|
| 3 | 1 1 đành lòngđg. 1 Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. 2 Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn. Bỏ đi thì không đành lòng.
|
| 4 | 1 1 đành lòngnén lòng chịu đựng làm việc gì một cách bất đắc dĩ đành lòng ngồi đợi đành lòng chấp nhận
|
| ||||||||||
| << càng | đài >> |
Từ khóa » Không đành Là Gì
-
'không đành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "không đành" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đành - Từ điển Việt
-
đành Lòng - Wiktionary Tiếng Việt
-
KHÔNG ĐÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Đi Không Nỡ, ở Không đành"... - AFamily
-
Thật Sự, Không đành Lòng! - CỘNG ĐỒNG CÂY BÚT TRẺ
-
Không đành Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đành Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đành Lòng Là Gì
đành lòng Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. | : '''''Đành lòng''' ở lại.'' | : '''''Đành lòng''' chờ đợi ít lâu nữa.'' | Đang tâm. | : ''Không '''đành lòng''' từ chối bạn.'' | : ''Bỏ đi thì không ''' [..]