Khổng Lồ Người Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
khổng lồ người
(of physique) huge, giant
- khổng
- khổng lồ
- khổng tử
- khổng giáo
- khổng minh
- khổng tước
- khổng lồ người
- khổng minh gia cát lượng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khổng Lồ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
KHỔNG LỒ - Translation In English
-
KHỔNG LỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỔNG LỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khổng Lồ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khổng Lồ Bằng Tiếng Anh
-
Khổng Lồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khổng Lồ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Giant | Vietnamese Translation
-
ENORMOUSNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Goliath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khổng Lồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khổng Lồ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điện Trở Khổng Lồ – Wikipedia Tiếng Việt