Từ điển Việt Anh "khổng Lồ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khổng lồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
khổng lồ
khổng lồ- adj
- colossal, giant, tremendous
king-size pack |
mammoth |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
khổng lồ
- tt To lớn lắm: Giành lấy thắng lợi trong cuộc chiến đấu khổng lồ này (HCM).
ht. Quá to lớn đối với bình thường. Loài bò sát khổng lồ thời cổ. Nhà máy điện khổng lồ.Từ khóa » Khổng Lồ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
KHỔNG LỒ - Translation In English
-
KHỔNG LỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỔNG LỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khổng Lồ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khổng Lồ Bằng Tiếng Anh
-
Khổng Lồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khổng Lồ Người Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Giant | Vietnamese Translation
-
ENORMOUSNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Goliath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khổng Lồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khổng Lồ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điện Trở Khổng Lồ – Wikipedia Tiếng Việt