Nghĩa Của Từ : Giant | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: giant Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
giant | * danh từ - người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ - người phi thường =there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều * tính từ - khổng lồ =a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ - phi thường =a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thường |
English | Vietnamese |
giant | bé khổng lồ ; bước ; bạo ; bải ; bự ; chàng khổng lồ ; của gã khổng lồ ; gã khổng lồ ; khô ̉ ng lô ; khô ̉ ng lô ̀ ; khô ̉ ng ; khổng lồ này ; khổng lồ ; khổng ; lơ ́ n ; lồ ; lớn ; màn ; người khổng lồ ; nhện khổng lồ ; tin ; to lơ ́ n ; to lớn ; to tướng ; to ; to đùng ; tâ ; tâ ́ ; tên khổng lồ ; ̀ ng khô ; |
giant | bé khổng lồ ; bước ; bạo ; bải ; bự ; chàng khổng lồ ; của gã khổng lồ ; gã khổng lồ ; khô ; khô ̉ ng lô ; khô ̉ ng ; khổng lồ này ; khổng lồ ; khổng ; lơ ́ n ; lồ ; lớn ; màn ; người khổng lồ ; nhện khổng lồ ; tin ; to lơ ́ n ; to lớn ; to tướng ; to ; to đùng ; tâ ; tâ ́ ; tên khổng lồ ; đưa ; |
English | English |
giant; behemoth; colossus; heavyweight; titan | a person of exceptional importance and reputation |
giant; heavyweight; hulk; whale | a very large person; impressive in size or qualities |
giant; behemoth; colossus; goliath; monster | someone or something that is abnormally large and powerful |
giant; giant star | a very bright star of large diameter and low density (relative to the Sun) |
giant; elephantine; gargantuan; jumbo | of great mass; huge and bulky |
English | Vietnamese |
giant cement | * danh từ - xi măng hảo hạng |
giant-powder | * danh từ - thuốc nổ có sức công phá mạnh |
giant-killer | * danh từ - người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình |
giant-size | * tính từ - to đùng, to kềnh |
red giant | * danh từ - ngôi sao lớn đã tồn tại gần nửa đời của nó và phát ra ánh sáng màu đỏ nhạt |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khổng Lồ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
KHỔNG LỒ - Translation In English
-
KHỔNG LỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỔNG LỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khổng Lồ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khổng Lồ Bằng Tiếng Anh
-
Khổng Lồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khổng Lồ Người Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khổng Lồ" - Là Gì?
-
ENORMOUSNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Goliath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khổng Lồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khổng Lồ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điện Trở Khổng Lồ – Wikipedia Tiếng Việt