KIỂM TRA KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
KIỂM TRA KÍN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kiểm tra kínsealing check
Ví dụ về việc sử dụng Kiểm tra kín trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kiểmdanh từcheckcontroltestauditinspectiontratính từtratradanh từtestcheckinspectionsurveykíntính từsecretprivateairtighthermetickíndanh từclosed-door kiểm tra ít nhấtkiểm tra kết nốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kiểm tra kín English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thử Kín Tiếng Anh Là Gì
-
"thử độ Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Thử Kín (khít)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "độ Kín" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "thử Nghiệm Hở Và Kín" - Là Gì?
-
Biện Pháp Kiểm Tra Lắp đặt Và Thử Kín đường ống Thoát Nước. Dịch
-
Thuật Ngữ Về Thí Nghiệm -test
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
Kín Khí - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Tiêu Chuẩn TCVN 7699-2-17:2013 Thử Nghiệm Bịt Kín đối Với Các ...
-
Nghiệm Thu Tiếng Anh Là Gì? Những Thông Tin Về Nghiệm Thu Công Trình