Từ điển Việt Anh "độ Kín" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ kín" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ kín

degree of density
leak tightness
  • độ kín không rò: leak tightness
  • tightness
  • độ kín không rò: leak tightness
  • phép thử độ kín: tightness test
  • điều chỉnh nhiệt độ kín
    close temperature control
    độ kín (nước, dầu...)
    impermeability
    độ kín (nước, dầu...)
    imperviousness
    độ kín nước
    impermeability factor
    độ kín nước
    watertightness
    phương pháp bọt xà phòng (khi thử độ kín khít)
    soap-bubble method
    thử độ kín
    sealing test
    thử nghiệm độ kín
    sealing test
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Thử Kín Tiếng Anh Là Gì