Kiến Thiết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 建設.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kiən˧˥ tʰiət˧˥ | kiə̰ŋ˩˧ tʰiə̰k˩˧ | kiəŋ˧˥ tʰiək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kiən˩˩ tʰiət˩˩ | kiə̰n˩˧ tʰiə̰t˩˧ | ||
Động từ
kiến thiết
- Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.
Dịch
- tiếng Anh: reconstruct
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kiến thiết”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chu Kiến Thiết
-
Từ Điển - Từ Kiến Thiết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chu Kiến Thiết | Facebook
-
Toán Học Kiến Thiết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kiến Thiết (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Kiến Thiết Cơ Bản Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Công Ty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Kiến Thiết
-
Xổ Số Kiến Thiết Hôm Nay Chủ Nhật
-
Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam Chủ Nhật【】.oue.0518
-
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế - Xây Dựng Và Đào Tạo Kiến Thiết Việt
-
Kiến Thiết Là Gì - HTTL
-
Từ điển Tiếng Việt "kiến Thiết" - Là Gì?