Kiến Thiết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 建設.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiən˧˥ tʰiət˧˥ | kiə̰ŋ˩˧ tʰiə̰k˩˧ | kiəŋ˧˥ tʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiən˩˩ tʰiət˩˩ | kiə̰n˩˧ tʰiə̰t˩˧ |
Động từ
[sửa]kiến thiết
- Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: reconstruct
Tham khảo
[sửa]- "kiến thiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Chu Kiến Thiết
-
Từ Điển - Từ Kiến Thiết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chu Kiến Thiết | Facebook
-
Toán Học Kiến Thiết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kiến Thiết (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Kiến Thiết Cơ Bản Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Công Ty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Kiến Thiết
-
Xổ Số Kiến Thiết Hôm Nay Chủ Nhật
-
Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam Chủ Nhật【】.oue.0518
-
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế - Xây Dựng Và Đào Tạo Kiến Thiết Việt
-
Kiến Thiết Là Gì - HTTL
-
Từ điển Tiếng Việt "kiến Thiết" - Là Gì?