Từ điển Tiếng Việt "kiến Thiết" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"kiến thiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kiến thiết
- đg. Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.
hdg. Gầy dựng, thiết lập trên qui mô lớn. Kiến thiết đất nước. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkiến thiết
kiến thiết- verb
- to construct, to conduct
building |
reconstruction |
|
|
|
Từ khóa » Chu Kiến Thiết
-
Từ Điển - Từ Kiến Thiết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kiến Thiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chu Kiến Thiết | Facebook
-
Toán Học Kiến Thiết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kiến Thiết (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Kiến Thiết Cơ Bản Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Công Ty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Kiến Thiết
-
Xổ Số Kiến Thiết Hôm Nay Chủ Nhật
-
Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam Chủ Nhật【】.oue.0518
-
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế - Xây Dựng Và Đào Tạo Kiến Thiết Việt
-
Kiến Thiết Là Gì - HTTL