Kiệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kiə̰ʔt˨˩ | kiə̰k˨˨ | kiək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kiət˨˨ | kiə̰t˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiệt”- 嵑: kiệt, nham
- 碣: kệ, kiệt, hạt
- 嵥: kiệt
- 榤: hử, kiệt
- 桀: kiết, kiệt
- 偈: kệ, kiệt, khế
- 竭: kiệt
- 楬: kệ, kiệt
- 羯: kiết, kiệt, yết
- 拮: kiết, cát, kiệt
- 傑: kiệt
- 杰: tiết, kiệt
- 渴: khát, kiệt, hạt
- 㘶: kiệt
- 朅: kiệt, khiết
- 䥟: kệ, kiệt
- 磔: trích, trạch, cạch, trách, kiệt
Phồn thể
- 桀: kiệt
- 碣: kệ, kiệt
- 榤: kiệt
- 竭: kiệt
- 楬: kệ, kiệt
- 拮: kiết, cát, kiệt
- 傑: kiệt
- 杰: kiệt
- 渴: khát, kiệt
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 桀: kiết, kẹt, kiệt, gợt, kịt
- 碣: kiệt, hạt, kệ
- 嵥: kiệt
- 榤: kiệt
- 偈: khế, kiệt, kẹ, kệ
- 竭: kiệt
- 楬: kiệt, kệ, yết
- 羯: kiệt, khiết, yết
- 傑: kiệt
- 杰: kiệt
- 渴: khát, kiệt, hạt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- kiết
Phó từ
kiệt
- Hết sạch, không còn tí gì. Kiệt tiền. Khô kiệt.
Tính từ
kiệt
- Bủn xỉn. Cư xử kiệt với bạn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kiệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chữ Kiệt Hán Tự
-
Tra Từ: Kiệt - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Kiệt - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KIỆT 傑 Trang 71-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Hán Tự 傑 - KIỆT | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
[kanji] Chữ Hán Tự: KIỆT 傑 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Kiệt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Kiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Thuật: Chữ "kiệt" (Đối Chiếu Tự điển) - Huỳnh Chương Hưng
-
Ý Nghĩa Của Tên Tu Kiệt
-
Ý Nghĩa Của Tên Tu Kiệt - TenBan.Net
-
Ý Nghĩa Của Tên Lê Tuấn Kiệt - TenBan.Net
-
Kiệt Quệ Từ Hán Việt, Chữ Hán Viết Là 竭蹶, Trong đó - Facebook
-
Vương Kiệt (Bắc Triều) – Wikipedia Tiếng Việt