King - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

king

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈkɪŋ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

king /ˈkɪŋ/

  1. Vua, quốc vương.

Thành ngữ

  • King's bounty: Trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba.
  • King's colour:
    1. Lá cờ của nhà vua.
    2. (Nghĩa bóng) Vua (đại tư bản... ). an oil king — vua dầu lửa
    3. Chúa tể (loài thú, loài chim). king of beast — chúa tể các loài thú (sư tử) king of birds — chúa tể các loài chim (đại bàng) king of metals — vàng
    4. (Đánh cờ) Quân tướng, quân chúa.
    5. (Đánh bài) Lá bài K.
    6. Loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả).
  • King's highway: Con đường chính (thuỷ bộ).
  • Kings' (Queen's) weather: Thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn.
  • the King of day: Mặt trời.
  • the King of glory)of heaven, of kings): (Tôn giáo) Chúa.
  • the King of Terrors: Thần chết.
  • to turn King's (Queen's) evidence: Xem Evidence
  • tragedy king: Diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch).

Nội động từ

king nội động từ /ˈkɪŋ/

  1. Làm vua, trị vì.
  2. Làm như vua, làm ra vẻ vua.

Ngoại động từ

king ngoại động từ /ˈkɪŋ/

  1. Tôn lên làm vua.

Thành ngữ

  • to king it: Làm như vua, làm ra vẻ vua.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “king”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=king&oldid=2223677” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục king 82 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đồng Nghĩa Với King