King - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
king
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈkɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
king /ˈkɪŋ/
- Vua, quốc vương.
Thành ngữ
- King's bounty: Trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba.
- King's colour:
- Lá cờ của nhà vua.
- (Nghĩa bóng) Vua (đại tư bản... ). an oil king — vua dầu lửa
- Chúa tể (loài thú, loài chim). king of beast — chúa tể các loài thú (sư tử) king of birds — chúa tể các loài chim (đại bàng) king of metals — vàng
- (Đánh cờ) Quân tướng, quân chúa.
- (Đánh bài) Lá bài K.
- Loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả).
- King's highway: Con đường chính (thuỷ bộ).
- Kings' (Queen's) weather: Thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn.
- the King of day: Mặt trời.
- the King of glory)of heaven, of kings): (Tôn giáo) Chúa.
- the King of Terrors: Thần chết.
- to turn King's (Queen's) evidence: Xem Evidence
- tragedy king: Diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch).
Nội động từ
king nội động từ /ˈkɪŋ/
- Làm vua, trị vì.
- Làm như vua, làm ra vẻ vua.
Ngoại động từ
king ngoại động từ /ˈkɪŋ/
- Tôn lên làm vua.
Thành ngữ
- to king it: Làm như vua, làm ra vẻ vua.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “king”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đồng Nghĩa Với King
-
Đồng Nghĩa Của King - Idioms Proverbs
-
King - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Kings
-
Trái Nghĩa Của King
-
Nghĩa Của Từ King - Từ điển Anh - Việt
-
King
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'king' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Poker King
-
King Of Tokyo
-
King Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
KING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
King Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích King Nghĩa Là Gì Trong ...
-
Vua – Wikipedia Tiếng Việt
-
King Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky