Kinh Ngạc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 驚愕.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ ŋa̰ːʔk˨˩ | kïn˧˥ ŋa̰ːk˨˨ | kɨn˧˧ ŋaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ ŋaːk˨˨ | kïŋ˧˥ ŋa̰ːk˨˨ | kïŋ˧˥˧ ŋa̰ːk˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- kình ngạc
Động từ
[sửa]kinh ngạc
- Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt. Kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé.
Đồng nghĩa
[sửa]- ngạc nhiên
Tham khảo
[sửa]- "kinh ngạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Sự Kinh Ngạc Là Gì
-
Từ Điển - Từ Kinh Ngạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "kinh Ngạc" - Là Gì?
-
Kinh Ngạc Là Gì, Nghĩa Của Từ Kinh Ngạc | Từ điển Việt
-
ĐịNh Nghĩa Kinh Ngạc TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Sự Kinh Ngạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kinh Ngạc (triết Học) Nguồn Gốc, Khái Niệm Và Những Gì Nó Bao Gồm
-
Ngạc Nhiên – Wikipedia Tiếng Việt
-
'kinh Ngạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Đức
-
SỰ KINH NGẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Kinh Ngạc Bằng Tiếng Anh
-
TRONG SỰ KINH NGẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
1. Giải Nghĩa Từ “kinh Ngạc”? Em Hãy Cho Biết Mình đã Giải ... - Hoc24
-
Những Sự Thật đáng Kinh Ngạc Về Cơ Thể Con Người - Báo Lao Động
-
10 Sự Thật đáng Kinh Ngạc Về Canada - USIS Group
-
Sự Kinh Ngạc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số