Glosbe - kinh tởm in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sự kinh tởm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
translations sự kinh tởm ; abominableness · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; abomination · GlosbeMT_RnD ; horribleness · FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
This half-slug, half-infant abomination was designed to cure depression in the elderly, presumably by scaring them into a coma. more_vert.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KINH TỞM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KINH TỞM" ... sự kinh tởm · kinh tởm đó.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KINH TỞM QUÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Nhưng câu chuyện này thì thật sự… kinh tởm quá.
Xem chi tiết »
Translation for: 'sự kinh tởm' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Translations of repulsion · nefret, iğrenme, tiksinti… · répulsion… · nechuť… · væmmelse… · ความรู้สึกรังเกียจ… · sự kinh tởm… · odraza, odpychanie…
Xem chi tiết »
abominableness = abominableness danh từ sự ghê tởm, sự kinh tởm (thông tục) sự tồi tệ /ə'bɔminəblnis/ ... Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary ...
Xem chi tiết »
6. Tại sao bạn kinh tởm tôi? Why you disgusting me? 7. Cô là một cô gái kinh tởm. You are disgusting. 8. Thật sự ...
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese) ... sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2020 · Thán từ không có giá trị thật sự về mặt ngữ pháp, nhưng chúng ta sử dụng ... pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, ...
Xem chi tiết »
abomination: …ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm, việc ghê tởm, hành động đáng ghét abomination (French) Pronunciation Pronunciation ...
Xem chi tiết »
... nhút nhát yếu ớt a faint show of resistance một sự chống cự yếu ớt mờ nhạt ... ngột ngạt (không khí) kinh tởm, lợm giọng (mùi) danh từ cơn ngất; sự ngất in.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. horrible. * tính từ - kinh khủng, kinh khiếp =horrible cruelty+ sự tàn ác khủng khiếp - kinh tởm, xấu xa - (thông tục) đáng ghét; ...
Xem chi tiết »
Kinh tởm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Một sự lai tạp của thứ gì đó đen tối, kinh tởm và nhỏ bé!
Xem chi tiết »
형용사 kinh tởm, tởm lợm, chướng tai gai mắt (→메스껍다) ... 형용사 ghê tởm, kinh tởm, đáng ghét. [아니꼽따] ... sự ghê tởm, sự kinh tởm.
Xem chi tiết »
to vomit continuously 속도조절. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... 명사 sự ói mửa, sự nôn mửa ... sự kinh tởm, sự ghê tởm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Kinh Tởm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kinh tởm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu