Definition Of Abomination - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet), French - Vietnamese) abomination /ə,bɔmi'neiʃn/ Jump to user comments danh từ
  • sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
    • to hold something in abomination ghê tởm cái gì
  • vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: abhorrence detestation execration loathing odium
Comments and discussion on the word "abomination"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Sự Kinh Tởm In English