KINH TỞM QUÁ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KINH TỞM QUÁ " in English? kinh tởm quáis disgusting
Examples of using Kinh tởm quá in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
kinhnounkinhbusinessexperiencesutrakinhadjectiveeconomictởmverbdisgustingsickeningtởmadjectiverepulsivequáadverbtoosooverlyexcessivelyquápronounmuch kinh torahkinh tởm nhấtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kinh tởm quá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kinh Tởm In English
-
Glosbe - Kinh Tởm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
SỰ KINH TỞM - Translation In English
-
Sự Kinh Tởm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KINH TỞM In English Translation - Tr-ex
-
Sự Kinh Tởm | EUdict | Vietnamese>English
-
Repulsion | Translate English To Indonesian: Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Abominableness - Từ điển Anh Việt
-
Meaning Of 'kinh Tởm' In Vietnamese - English
-
Definition Of Abomination - VDict
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Hành động (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Tra Từ Faint - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Horrible | Vietnamese Translation
-
Kinh Tởm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nôn Mửa - Từ điển Hàn-Việt