kinh tởm trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
sự kinh tởm bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch sự kinh tởm , phổ biến nhất là: abominableness, abomination, horribleness . Cơ sở ...
Xem chi tiết »
This half-slug, half-infant abomination was designed to cure depression in the elderly, presumably by scaring them into a coma. more_vert.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ghê tởm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... sự ghê tởm {danh} ... kinh tởm tính từ. English.
Xem chi tiết »
Langdon trân trân nhìn tấm ảnh sự kinh tởm giờ đây hoà cùng nỗi sợ hãi. Langdon stared at the picture his horror now laced with fear.
Xem chi tiết »
Áp dụng kinh tởm Blendable quá và thực sự nó trông rất bẩn. · Applied disgusting Blendable too and indeed it looks very dirty.
Xem chi tiết »
You are disgusting. 8. Thật sự anh cũng không kinh tởm. You don't exactly get turned off, either. 9. " Thật ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/. Danh từSửa đổi. abomination /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/. Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Trong The Expression of the Emotion in Man and Animals, Charles Darwin đã viết rằng sự ghê tởm là một cảm giác đề cập đến một cái gì đó nổi loạn. Sự ghê tởm ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2020 · Do dự, đang suy nghĩ khi nói: Lima is the capital of...er...Peru. Eww. Sự ghê tởm: Eww, it's disgusting ...
Xem chi tiết »
6 Một chuyên-gia đã được giải thưởng Nobel về kinh-tế-học tóm lược tình-hình thế-giới bằng câu: “Mọi sự đều đáng kinh tởm”.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của “kinh tởm” trong tiếng Anh. kinh tởm {tính}. EN. abominable · vile. sự kinh tởm {danh}.
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Nói về cái đẹp, bạn hay sử dụng “beautiful, nice, pretty,..”. Nhưng sau bài học tính từ đẹp trong tiếng anh hôm nay, bạn có thể diễn tả sự ...
Xem chi tiết »
I mean, this disgusting slut with a tongue ring. Copy Report an error. Một sự lai tạp của thứ gì đó đen tối, kinh tởm và nhỏ bé ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2021 · ... tiếng Anh tại chỗ làm là điều “đáng kinh tởm”, “thiếu tôn trọng” và ... này không phản ánh văn hóa hay chính sách và tập quán về nhân sự ...
Xem chi tiết »
kinh tởm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · nauseating; sickening; repulsive ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Horrible ; Từ điển Việt Anh - VNE. · horrible.
Xem chi tiết »
"ghê tởm" in English · volume_up · abhor · abominate · detest. ... Tác giả: en.bab.la. Ngày đăng: 12/04/2021.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kinh tởm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu