Kinh Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kinh tởm
nauseating; sickening; repulsive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kinh tởm
Horrible
Từ điển Việt Anh - VNE.
kinh tởm
horrible
- kinh
- kinh bá
- kinh bố
- kinh cụ
- kinh dị
- kinh kệ
- kinh kỳ
- kinh kỷ
- kinh lý
- kinh lễ
- kinh lữ
- kinh sư
- kinh sợ
- kinh sử
- kinh tế
- kinh vĩ
- kinh đô
- kinh độ
- kinh bổn
- kinh cầu
- kinh hoa
- kinh hãi
- kinh học
- kinh hồn
- kinh lên
- kinh lạc
- kinh phí
- kinh qua
- kinh quá
- kinh thi
- kinh thư
- kinh thủ
- kinh tài
- kinh tâm
- kinh tởm
- kinh bang
- kinh dịch
- kinh giản
- kinh giật
- kinh giới
- kinh hoặc
- kinh huấn
- kinh kịch
- kinh luân
- kinh lược
- kinh lịch
- kinh miệt
- kinh mạch
- kinh ngạc
- kinh niên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Anh
-
Kinh Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Kinh Tởm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ KINH TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KINH TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Kinh Tởm Bằng Tiếng Anh
-
Abomination - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Tởm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
Kinh Tởm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Chuỗi Nhà Hàng Úc Gọi Những Người Không Nói Tiếng Anh Là “đáng ...
-
Top 15 Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì