KINH TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KINH TỞM QUÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kinh tởm quáis disgusting

Ví dụ về việc sử dụng Kinh tởm quá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kinh tởm quá!That's disgusting!Chúa ơi, kinh tởm quá.My God, that is disgusting.Kinh tởm quá- bỏ nó đi.This is awful- give it up.Nhưng câu chuyện này thì thật sự… kinh tởm quá.But this story was actually… horrible.Cậu kinh tởm quá Raymond à.Raymond, you're disgusting.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkinh tế xanh kinh tế rất lớn kinh nghiệm rất lớn Tất cả chúng đều chết sau 3 loạt, nhưng nềnđất trở nên nhầy nhụa thì thiệt là kinh tởm quá.They all die in just 3 burst,but the ground becomes slimy it's disgusting.Nó quá kinh tởm, và tôi muốn tách khỏi nó.It is too hideous, and I want to keep out of it.Nó quá kinh tởm, và tôi muốn tách khỏi nó.It was ugly, and I wanted to get rid of it.Nó quá kinh tởm, và tôi muốn tách khỏi nó.Its really ugly and I want to get rid of it.Một cảm giác quá ư kinh tởm trên tay tôi.It feels too awful on my hands.Đó là những lời quá kinh tởm để nói ra, và hoàn toàn không đúng sự thật.That's a very silly thing to say and not at all true.Tôi không thể truyền phương pháp này cho con cháu vì các con tôi thấy liếm mắt người khác là quá kinh tởm.Unfortunately I cannot pass this to my descendants, because my children are too disgusted to put their tongue on someone's eye.Áp dụng kinh tởm, Blendable, quá, và thực sự, nó trông rất bẩn.Applied disgusting, Blendable, too, and indeed, it looks very dirty.Không ai phủ nhận rằng đây là một hành động kinh tởm, nhưng không giết gà cá và bò là tàn bạo quá.No one would deny that this is a brutal and sickening act, but isn't killing chicken fish and cows as brutal too?Có quá nhiều kinh tởm.Involves a lot of disgust.Cái gối quá bẩn và kinh tởm!That is so dirty and disgusting!À, nếu vị giáo sư trên quá kinh tởm chúng tôi, thì sao ông lại ở Anh lâu đến vậy?So, given the professor is so disgusted with us, why did he stay for so long?Cuối cùng, tôi cảm thấy kinh tởm khi tôi quán sát những kiếp quá khứ của tôi.Consequently, I felt disgust as I reviewed my past lives.Tôi ghét cả chính tôi đã sống quá lâu trong thế giới kinh tởm ấy!How did I hate myself for staying in this terrible world for so long!Quá trình lên men và mùi của Hakarl chắc chắn khiến nó là một trong những loại thực phẩm kỳ lạ và kinh tởm nhất!The fermentation and the smell of Hakarl definitely make it one of the strangest and most disgusting foods ever!Trạng thái này được trộn lẫn với cảm giác của một loại kinh dị cực đoan nào đó, đồng thời,tạ ơn Chúa rằng ông đã giúp chúng tôi đưa quá trình kinh tởm này đến cùng.This state is mixed with the feeling of some kind of extreme horror and, at the same time,thanksgiving to God that he helped us to bring this disgusting process to the end.Nếu bạn không có loại giáo dục đó, khi bạn gia nhập vào thế giới bạn sẽ nuôi dưỡngmãi mãi sự hỗn độn kinh tởm mà những thế hệ quá khứ đã tạo ra.Unless you have that kind of education,when you go out into the world you will perpetuate this hideous mess which past generations have created.( Kinh tởm bởi hành động tàn ác của chính mình, Vlad quyết định chôn vùi quá khứ cùng với những người chết, và quay về cai trị Transylvania trong hòa bình.).Sickened by his monstrous acts, Vlad came to bury his past with the dead and return to Transylvania to rule in peace.Haarmann lập luận rằng quá trình này không mang lại cho anh ta bất kỳ niềm vui nào, nhưng ngược lại, vô cùng kinh tởm, nhưng hoàn toàn cần thiết để loại bỏ bằng chứng.Haarmann argued that this process did not give him any pleasure, but on the contrary, was extremely disgusting, but absolutely necessary to eliminate the evidence.Đến 5 giờ 30 phút sáng, ông Trump đăng tải dòng trạng thái cuối cùng:“ Có phải kẻ quanh co Hillaryđã giúp đỡ Alicia M kinh tởm( hãy kiểm tra quá khứ và clip sex) thành công dân Mỹ để có thể sử dụng cô a trong cuộc tranh luận?”.At 5:30 a.m., he tweeted:“Did Crooked Hillary help disgusting(check out sex tape and past) Alicia M become a U.S. citizen so she could use her in the debate?”.Đến 5 giờ 30 phút sáng, ông Trump đăng tải dòng trạng thái cuối cùng:“ Có phải kẻ quanh co Hillaryđã giúp đỡ Alicia M kinh tởm( hãy kiểm tra quá khứ và clip sex) thành công dân Mỹ để có thể sử dụng cô a trong cuộc tranh luận?”.Hillary was set up by a con.”…5:30 a.m.:“Did Crooked Hillary help disgusting(check out sex tape and past) Alicia M become a U.S. citizen so she could use her in the debate?”.Tôi có một quá khứ kinh tởm..I have a terrible past.Sau khi đọc kịch bản, Williams thoạt tiên không muốn nhận vai Bellick vìnhân vật này quá" khủng khiếp và kinh tởm".In the wake of perusing the pilot content, Williams at first did not have any desire to depict thepart of Bellick on the grounds that the character was“terrible and disgusting”.Họ cai trị giữa các con, tuy nhiên quá nhiều người trong các con không thể nhìn thấy điều kinh tởm này.They rule within your midst, but so many of you cannot see the abomination, yet.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0195

Từng chữ dịch

kinhdanh từkinhbusinessexperiencesutrakinhtính từeconomictởmđộng từdisgustingsickeningtởmtính từrepulsivequátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuch kinh torahkinh tởm nhất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kinh tởm quá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Anh