50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Tính từ trong tiếng anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là từ dùng để mô tả, chỉ rõ hoặc bổ nghĩa cho danh từ, nhằm cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc số lượng của danh từ đó. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh sẽ giúp làm rõ đặc điểm của đối tượng mà danh từ đại diện.
Ví dụ:
Descriptive Adjectives (Tính từ mô tả):
- Beautiful house (Nhà đẹp)
- Tall tree (Cây cao)
Quantitative Adjectives (Tính từ chỉ số lượng):
- Three apples (Ba quả táo)
- Few people (Vài người)
Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu):
- My book (Cuốn sách của tôi)
- Their car (Xe của họ)
Demonstrative Adjectives (Tính từ chỉ định):
- This pen (Cây bút này)
- Those shoes (Những đôi giày đó)
Tổng hợp tính từ đẹp trong tiếng anh
Sau khi hiểu được tính từ trong tiếng Anh là gì? Để diễn tả sự xinh đẹp, vẻ đẹp của một người, một sự vật, phong cảnh,... bạn có thể sử dụng các tính từ khen ngợi vẻ đẹp dưới đây mà không cần dùng đến “beautiful”.
1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ
2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần)
3. appealing: hấp dẫn, thu hút (attractive/ interesting)
4. breezy: vui vẻ, dễ chịu, mát mẻ (gió)
5. charming: duyên dáng
6. cute: dễ thương, đáng yêu
7. dazzling: rực rỡ, chói lóa
8. delicate: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh
9. delightful: thú vị, làm say mê
10. elegant: thanh lịch, tao nhã
11. exquisite: cực kỳ xinh đẹp và tinh tế
12. fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
13. fine: đẹp, xinh, trong sáng (bầu trời)
14. fetching: quyến rũ, làm mê hoặc, mê say
15. good-looking: thu hút, ưa nhìn
16. gorgeous: rất đẹp, rất thu hút, rất lộng lẫy
17. graceful: duyên dáng, yêu cầu, phong nhã, thanh nhã
18. grand: hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý
19. gracious: lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch
20. handsome: đẹp trai, hào phóng, rộng rãi
21. lovely: đáng yêu
22. magnificent: hoa lệ, tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, vĩ đại, cao quý, tuyệt diệu
23. marvelous: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
24. majestic: sang trọng, quý phái
25. pleasing: mang lai niềm vui, sự thích thú (cho ai/ cái gì), dễ chịu
26. pretty: xinh đẹp (nói về phụ nữ, trẻ em)
27. splendid: nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, rất hay, rất đẹp, rất tốt
28. stunning: hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm, thu hút (đẹp đến mức sững sờ)
29. superb: nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, xuất sắc, tuyệt vời
30. ravishing: thú vị, làm say mê, bị mê hoặc
31. wonderful: tuyệt vời, tuyệt diệuPicturesque: Đẹp như tranh vẽ
32. Radiant: Tỏa sáng, rực rỡ
33. Sublime: Vĩ đại, cao quý
34. Luminous: Sáng rực, tỏa ánh sáng
35. Enchanted: Bị mê hoặc, huyền bí
36. Serene: Bình yên, thanh bình
37. Opulent: Xa hoa, lộng lẫy
38. Ethereal: Tinh tế, huyền ảo
39. Majestic: Hùng vĩ, vĩ đại
40. Pristine: Nguyên sơ, tinh khiết
41. Enchanting: Quyến rũ, mê hoặc
42. Alluring: Lôi cuốn, quyến rũ
43. Beauteous: Đẹp đẽ
Nâng Cao Hiệu Quả Học Tiếng Anh Cùng Siêu Ứng Dụng Monkey Junior!Bạn đang tìm kiếm cách giúp con mình nâng cao hiệu quả học tiếng Anh và trau dồi vốn từ vựng? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! Siêu ứng dụng này được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng, hiệu quả và đầy hứng thú. Với Monkey Junior, trẻ sẽ được tiếp cận với hàng ngàn từ vựng thông qua các bài học tương tác, trò chơi thú vị và câu chuyện sinh động. Ứng dụng sử dụng phương pháp học qua hình ảnh và âm thanh, giúp trẻ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài. Đặc biệt, tại Monkey Junior đang triển khai nhiều khoá học nhỏ bao gồm:
Hãy để con bạn khám phá thế giới tiếng Anh cùng Monkey Junior và biến việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Tải ngay Monkey Junior và trải nghiệm phương pháp học từ vựng hiệu quả cho con bạn!
|
Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”
Nhằm nhấn mạnh sự xinh đẹp hay vẻ đẹp của một người, sự vật nào đó so với người, sự vật khác, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa với “beautiful, pretty,...”. Tuy nhiên, những tính từ thông dụng tiếng Anh với từ trái nghĩa nên dùng khi diễn tả cái gì đó xấu, không tốt. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng:
1. awkward: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu
2. bad: tồi tệ, xấu, dở
3. coarse: thô lỗ, tục tĩu
4. crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ
5. drab: buồn tẻ, xám xịt
6. dull: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác, mờ đục, xám xịt (màu sắc)
7. homely: xấu, vô duyên, thô kệch
8. horrible: kinh khủng, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu
9. inelegant: thiếu trang nhã
10. inferior: thấp kém
11. insignificant: tầm thường, không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa
12. offensive: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu
13. ordinary: bình thường, thông thường
14. paltry: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị
15. poor: nghèo, túng, xấu, kém, phẩm chất kém
16. repulsive: đáng ghét, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
17. rough: xù xì, gồ ghề, ráp (giấy), dữ dội, hung dữ, động (biển), xấu (thời tiết), thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng
18. ugly: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy); xấu xa, đáng sợ
19. uncouth: thô lỗ, vụng về, bất lịch sự, cục cằn (lời nói)
20. unrefined: không lịch sự, thô lỗ, không tao nhã, tế nhị
21. disgusting: làm ghê tởm
22. grotesque: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm
23. hideous: gớm guốc (hình thù), ghê tởm (đạo đức)
24. plain: ngay thảng, rõ rệt, chất phác
25. unattractive: ít hấp dẫn, không lôi cuốn, khó ưa (tính từ chỉ tính cách)
Xem thêm:
100+ tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh
Phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh: Cách dùng & Bài tập thực hành
100 Bài tập về tính từ trong tiếng Anh (CÓ ĐÁP ÁN)
Tổng hợp 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh Monkey chia sẻ trên đây giúp bạn diễn tả cái đẹp một cách dễ dàng và rõ nét nhất. Hy vọng danh sách từ ngữ trên sẽ mang lại cho bạn điểm số tuyệt vời trong các kỹ năng quan trọng.
Từ khóa » Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Anh
-
Kinh Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Kinh Tởm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ KINH TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KINH TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Kinh Tởm Bằng Tiếng Anh
-
Abomination - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Tởm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kinh Tởm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Chuỗi Nhà Hàng Úc Gọi Những Người Không Nói Tiếng Anh Là “đáng ...
-
Kinh Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì