Abomination - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]abomination /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng. to hold something in abomination — ghê tởm cái gì
- Vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét.
Tham khảo
[sửa]- "abomination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abomination/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ | abominations/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abomination/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ | abominations/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abomination gc /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
- Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng. Avoir qqn (qch) en abomination — ghét cay ghét đắng người nào (điều gì) J'ai le mensonge en abomination — tôi ghét nói dối thậm tệ être en abomination — bị ghét cay ghét đắng.
Tham khảo
[sửa]- "abomination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Anh
-
Kinh Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Kinh Tởm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ KINH TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KINH TỞM QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Kinh Tởm Bằng Tiếng Anh
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Kinh Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Tởm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
Kinh Tởm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Chuỗi Nhà Hàng Úc Gọi Những Người Không Nói Tiếng Anh Là “đáng ...
-
Kinh Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì