KINH TỞM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KINH TỞM " in English? SAdjectiveNounVerbkinh tởmnastykhó chịubẩn thỉuxấuáctởm lợmhorriblekhủng khiếpkinh khủngkinh hoàngtồi tệđáng sợkinh khiếpkinh tởmghê rợndở tệdisgustingghê tởmkinh tởmghétsự chán ghétphẫnchánsickeninggây bệnhbệnh hoạnốmabominableghê tởmgớm ghiếckhả ốkinh tởmđáng lênđáng gờmđáng tởmkinh khủngakhả ốrepulsiveđẩyghê tởmđáng ghétphản cảmkinh tởmghê gớmđáng tởmawfulkhủng khiếpkinh khủngtồi tệđáng sợxấutệ hạiquáthậttệ quárất tệterriblekhủng khiếpkinh khủngtồi tệkinh hoàngtệ hạirất tệghê gớmkinh khiếptệ quáthậtloatheghétghê tởmkinh tởmkhông ưahorrifickhủng khiếpkinh hoàngkinh khủngvụdù kinh khiếpkinh tởmrepulsionhorrifyingnauseating

Examples of using Kinh tởm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kinh tởm.That's disgusting.Thật kinh tởm.That's disgusting.Lớn bertha được Kinh tởm.Big Bertha gets nasty.Thật kinh tởm.This is disgusting.Còn tệ hơn cả kinh tởm.It's worse than sickening.Combinations with other parts of speechUsage with nounskinh tế xanh kinh tế rất lớn kinh nghiệm rất lớn Thật kinh tởm.That is disgusting.Mình kinh tởm về bản thân mình.I'm disgusted with myself.Em cảm thấy kinh tởm anh.I feel disgust for you.Gọi cậu bằng một cái tên kinh tởm.I called you nasty names.Nhưng kinh tởm khác.But disgust is different.Bà ấy sẽ kinh tởm cô.She's going to be disgusted by you.Kinh tởm đến kinh hoàng.Disgusted to the horror.Thằng nhóc và ta kinh tởm nhau.The boy and I loathe each other.Kinh tởm, như tôi nghe thấy anh nói.Disgust, I have heard you say.Và thứ kinh tởm theo tiền.And the nasty stuff follows the money.Kinh tởm sinh viên, liếm cô ấy Bước Mẹ.Nasty student licks her step mom.Đêm qua… có chuyện kinh tởm xảy ra.Something awful happened last night.Những người như cậu chỉ khiến tôi kinh tởm.But people like you just disgust me.Tay- mặc dù nó kinh tởm, nhưng đáng tin cậy.Hands- though it's disgusting, but reliable.Mùi kinh tởm, nhưng không có sự lựa chọn.The smell is disgusting, but there is no choice.Kiến thợ của một vài loài phát ra mùi kinh tởm khi bị hoảng hốt.Workers of many species emit a repulsive odor when alarmed.Tôi thấy kinh tởm vì những gì ông ta làm với cô.I feel horrible for what he's done to you.Harry có một cảm giác khủngkhiếp trộn lẫn giữa xót thương và kinh tởm;Harry felt a horrible mixture of pity and repulsion;Tôi kinh tởm chính mình. Yêu chồng mình là đủ rồi.I disgust myself Loving my husband should be enough.Cô liếc sang xung quanh và thấy một biểu cảm cực kì kinh tởm.She glanced around the area and spotted an incredibly disgusted expression.Kinh tởm gay huấn luyện viên thưởng thức đội chơi như một hâm lại.Nasty gay coach enjoying team play as a warm-up.Chúng trở nên kinh tởm như những thần chúng yêu thích”.They became abominable as those things were which they loved.”.Hừm, có vẻ bọn này đã làm những chuyện kinh tởm với những người trước đây.Presumably they we had done dreadful things to the previous inhabitants.Mùi kinh tởm và về hiệu quả có thể được so sánh với Tetrix.It disgustingly smells and can be compared to Tetrix by efficiency.Cảnh Tiểu muội Haruka hành động Kinh tởm trong Nghiêm túc đấy người nhật 12: 16.Views Mei Haruka acts nasty during serious Japanese… 12:16.Display more examples Results: 487, Time: 0.0376

See also

kinh tởm nhấtmost disgusting

Word-for-word translation

kinhnounkinhbusinessexperiencesutrakinhadjectiveeconomictởmverbdisgustingsickeningtởmadjectiverepulsive S

Synonyms for Kinh tởm

khủng khiếp khó chịu kinh khủng ghê tởm tồi tệ đáng sợ nasty bẩn thỉu horrible xấu ác kinh torahkinh tởm nhất

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kinh tởm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Kinh Tởm In English