Làm Sao đọc Số điện Thoại, Ký Hiệu, Phép Toán, Biểu Tượng, Các Phím ...

  • NHẬP MÔN
  • SƠ CẤP
  • TRUNG CẤP
  • VIDEO
  • DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
  • 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
    • Cấp 01
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 26
    • Cấp 02
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 03
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 29
    • Cấp 04
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 24 - 30
    • Cấp 05
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 06
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 7
  • TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
  • (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO

Sunday, 22 November 2015

Làm sao đọc số điện thoại, ký hiệu, phép toán, biểu tượng, các phím trên bàn phím máy vi tính?

1/ Room number 방번호 – Số phòng 401 사백일호 203 이백삼호 909 구백구호 112 백십이호 1101 천백일호 1122 천백이십이호 1144 천백사십사호 1133 천백삼십삼호 991 구백구십일호 999 구백구십구호 403A 사백삼 에이호 403B 사백삼 비호 2/ Telephone 전화 – Điện thoại 0908 40 22 11 공구공팔 사공 이이 일일 0903 11 22 33 공구공삼 일일 이이 삼삼 0906 12 45 78 공구공육 일이 사오 칠팔 0995 14 56 65 공구구오 일사 오육 육오 Mã quốc gia – 국가번호 Country code Mã tỉnh – 성 번호province code Mã thành phố - 도시 번호 city code 84 – 908 11 22 33 팔사 구공팔 일일 이이 삼삼 84 is country code – 84 là mã quốc gia 팔사는 국가번호입니다. 908 11 22 33 is mobile phone number 구공팔 일일 이이 삼삼은 핸드폰 번호입니다 – là số điện thoại di động 84 – 58 – 352982 팔사 오팔 삼오이구팔이 58 is province code – 오팔은 성 번호입니다 58 là mã tỉnh (Khánh hòa province) 010-5813-4527 공일공 오팔일삼 사오이칠 82-02-748-2458 공이 칠사팔 이사오팔 82는 국가번호입니다 02는 서울의 지역번호입니다 By the way we dont have tỉnh / thành phố system. We just call 지역번호 region code for all cities Hànchỉdùngkhuvực (khôngliệtnhưtrêntỉnh, thành) – 지역번호 = khuvực 3/ % = Phần trăm 퍼센트/ 프로(informal) 2.75% = Hai chấm bảy lăm phần trăm 이 점 칠오 퍼센트 50%; 25%; 75%; 100% 오십퍼센트, 이십오퍼센트, 칠십오퍼센트, 백퍼센트 ¾ = ba phần tư 사분의 삼 ¼ = một phần tư 사분의 일 ½ = một phần hai 이분의 일 4/ Oc = Độ C ㄷ느 37Oc = Ba (mươi) bảy độ C 삼백칠십도 -5Oc = Âm năm độ C 마이너스 오십도 It is -1oC now = Bây giờ là âm một độ C 지금은 마이너스 십도입니다 5/ Phép toán + Cộng 플러스, 더하기 - Trừ 마이너스, 빼기 x Nhân 곱하기 ÷ : Chia 나누기 = Bằng 등호, 는 ( Mở ngoặc 괄호 열고 ) Đóng ngoặc 괄호 닫고 8 + (8:2)x4 - 6 = 18 팔 더하기 괄호 열고 팔 나누기 이 괄호 닫고 곱하기 사 빼기 육은 십팔(Tám cộng mở ngoặc tám chia hai đóng ngoặc nhân bốn trừ sáu bằng mười tám) 6/ Ký hiệu trên bàn phím vi tính Shift 쉬프트 Ctrl 컨트롤 Enter 엔터 F1, F2 에프원, 에프투 Space = Khoảng trắng 스페이스바 Mũi tên = Arrow 방향키,화살표 : Hai chấm 콜론 ; Chấm phẩy 세미콜론 , Phẩy 쉼표, 콤마 -Dấu ngang 하이픈, 대시 _ dấu gạch dưới 언더바 @ a còng / a móc 골뱅이, 앳 ! dấu chấm than 느낌표 ? dấu hỏi 물음표 > Dấu lớn hơn 부등호 < dấu bé hơn 부등호 tom@yahoo.com = tom a còng da hu chấm com 티오엠 골뱅이/앳 야후 닷 컴 tom@gmail.com = tom a còng gờ meo chấm com 티오엠 골뱅이/앳 지메일 닷 컴 tom-tan@yahoo.com 티오엠 대시 티에이엔 골뱅이/앳 야후 닷 컴 = tom gạch ngang tan a còng da hu chấm com tom_tan@gmail.com = 티오엠 언더바 티에이엔 골뱅이/앳 지메일 닷 컴tom gạch dưới tan a còng gờ meo chấm com

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)
  • Từ điển
  • Lưu trữ bài viết
  • Tìm kiếm
  • Từ điển Việt- Hàn
December (1) June (1) March (1) February (4) January (2) October (7) September (4) August (6) July (2) March (3) January (1) December (1) October (9) September (3) July (2) June (4) May (4) April (3) March (1) January (1) December (3) October (4) September (5) August (6) July (2) June (5) January (1) December (69) November (61) October (81) September (84) August (33) July (30) June (72) May (90) April (292) March (331) February (80) January (194) December (108) November (131) October (73) September (26) August (7) July (1) May (5) April (47) March (1) February (1) January (37)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Phát âm - Pronunciation

Phát âm - Pronunciation

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Trò chuyện - Chat

Học tiếng Hàn qua phim

Học tiếng Hàn qua phim

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
  • Cậu 김성현 Viết
  • Tiếng Hàn du lịch
  • Hội thoại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
  • 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
  • Yêu trong tiếng Hàn
  • Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
  • Cách gõ Tiếng Hàn

Bài đăng phổ biến trong tuần

  • Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng,  dạ đúng ạ   ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
  • Cấp 5 Bài 23 - Cho rằng/Đoán là ai đó định làm gì đó/ hoặc cài gì đó sắp xảy ra 1/ Trong cấp 5 Bài 4, chúng ta đã học cấu trúc 나 보다 cho động từ hành động (Đoán rằng/đoán là /Dường như). Và trong cấp 5 bài 8, chúng ta đ...
  • Thích làm gì đó - Like/love doing something ~ 하는 걸 ( 것을 ) 좋아하다 : Thích làm gì đ ó 나는 사과를 먹는 것을 좋아합니다 - Tôi thích ăn táo - I like eating appl e 축구 하는 것을 좋아합니다 - T...
  • Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open  = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e...
  • Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...) 전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại 수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước 전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện ...
  • Các từ câu về BÓNG ĐÈN  Bóng đèn huỳnh quang =  형광등 (Light bulb) Bóng điện = 전구 1/ 저기요/죄송한데, 전구가 고장났어요. 좀 고쳐주세요 Xin lỗi/Làm phiền, Bóng điện khô...
  • Các động từ Mặc, đội, đeo, quàng... Mặc 옷을   입다  = Mặc quần áo 바지를입다  = Mặc quần 자켓을   입다  = Mặc jacket Mang 신발을   신다  = Mang giày 양말을   신다  = Mang vớ ...
  • Cấu trúc: Nên và Không nên Nếu... thì tốt --> Nên Cậu nên đi bệnh viện (Nếu cậu đi bệnh viện thì tốt) Nên siêng học tiếng Hàn
  • Câm mồm! Muốn chết hả? Từ trên xuống: 1/ Câm miệng/Câm mồm
  • Cấp 2 Bài 24 - Vẫn/ Vẫn chưa / Rồi 1. 아직 [a-jik] có nghĩa “Vẫn” và  “Vẫn chưa”. 아직 10시예요. [a-jik yeol-si-ye-yo.] = Nó vẫn (đang là) 10 giờ 아직 안 했어요. [a-jik an hae-sseo-...

Đài Ariang - Let's speak Korean

  • Let's speak Korean I
  • Let's speak Korean II

Tìm bài theo Chủ đề

000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Ẩm thực - Food (36) Bài tập (23) cao cấp - advanced (1) Cậu 김성현 Viết (28) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Đi lại (1) Đi taxi (2) Gia đình là số 1 (4) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Hotel (27) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) khách sạn (13) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) pronunciation (6) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn thương mại (5) Trái cây - Fruit (1) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Từ điển qua ảnh (39) Từ vựng (184) University of California (5) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)

Total Pageviews

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Blog của tôi

  • Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
  • Website miễn phí cho mọi người

Các thành viên

Từ khóa » Dấu Thăng Tiếng Hàn Là Gì