Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Dấu , Kí Hiệu
Có thể bạn quan tâm
TIẾNG HÀN SƠ CẤP
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
문장 부호 – Các dấu, kí hiệu câu.
! 느낌표 dấu chấm than ? 물음표 dấu hỏi . 마침표 / 방점 / 온점 dấu chấm câu ( dấu chấm kết thúc câu )
× 곱하기 nhân ÷ 나누기 chia – 빼기 trừ + 더하기 cộng
& 앤드 và
% 퍼센트 / 프로 phần trăm
* 별 dấu sao ( hoa thị )
(:) 콜론 dấu hai chấm
; 세미콜론 / 구두점 dấu chấm phẩy
@ 골뱅이 dấu @
# 샾 dấu thăng
~ 물결 gạch sóng
/ 슬러시 dấu gạch chéo
// 이중 슬러시 dấu 2 gạch chéo
( } [ 괄호 dấu ngoặc đơn, dấu móc
” 《》 (( )), << >>, {{ }}, [[ ]] 이중괄호 dấu ngoặc kép
” 큰 따옴표 dấu ngoặc kép lớn ( 2 gạch )
‘ 작은 따옴표 dấu ngoặc kép nhỏ ( 1 gạch )
= 는 dấu bằng
, 쉼표 / 콤마 dấu phẩy
X 가위표 dấu cắt bỏ, hình dấu x
_____언더라인 đường gạch chân
—— 점선 đường chấm
( – ) 다시 dấu trừ
… 말줄임표 dấu ba chấm
→ 화살표 dấu mũi tên
( – ) 영하 âm,độ âm.
( + ) 영상 dương, độ dương.
Học thêm tại :
Trung tâm tiếng Hàn SOFLWebsite: trung tam tieng han
Share this:
Related
Leave a comment Cancel reply
Post navigation
Previous post: Phân biệt 진짜 và 정말 Next post: Ngữ Pháp sơ cấp 1-3- Comment
- Reblog
- Subscribe Subscribed
- 365 Ngày học tiếng Hàn Sign me up
- Already have a WordPress.com account? Log in now.
-
- 365 Ngày học tiếng Hàn
- Customize
- Subscribe Subscribed
- Sign up
- Log in
- Copy shortlink
- Report this content
- View post in Reader
- Manage subscriptions
- Collapse this bar
Từ khóa » Dấu Thăng Tiếng Hàn Là Gì
-
Gọi Tên Các Kí Hiệu Ký Tự Trên Bàn Phím Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Kí Hiệu - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Kí Hiệu Thông Dụng
-
Dấu Và Kí Tự Tiếng Hàn đọc Như Thế Nào
-
Dấu Thăng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Ký Hiệu Thông Dụng
-
문장 부호 - Các Dấu, Kí Hiệu Câu Trong... - HỌC TIẾNG HÀN QUỐC
-
Kí Hiệu Dấu Trong Tiếng Hàn Là Gì
-
Làm Sao đọc Số điện Thoại, Ký Hiệu, Phép Toán, Biểu Tượng, Các Phím ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Về Các Kí Hiệu Thường Dùng
-
Tên Tiếng Hàn Các Kí Tự Trên Bàn Phím - 다음블로그
-
Số đếm Tiếng Hàn - Số Thuần Hàn Và Số Hán Hàn - Du Học Thanh Giang
-
QUY TẮC VIẾT 쓰기 TRONG BÀI THI TOPIK II - Bồ Công Anh
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn ở Bưu điện Cho DHS - Du Học SOFL
-
VISA THĂM GIA ĐÌNH(C-3-1) 상세보기