Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Ký Hiệu Thông Dụng

Trong chủ đề từ vựng tiếng Hàn hôm nay, SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết về các ký hiệu thông dụng, cơ bản nhất bằng tiếng Hàn. Hãy cùng tham khảo và học ngay nhé!

ky hieu dau cham hoi Ký hiệu dấu chấm hỏi thông dụng trong tiếng Hàn

30 từ vựng tiếng Hàn về các ký hiệu thông dụng

1. (!) 느낌표 [nư - kkim -phyô]: Dấu chấm than

2. (?) 물음표 [mul - rưm - phyô]: Dấu chấm hỏi

3. (,) 쉼표/콤마 [suym - phyô/khôm - ma]: Dấu phẩy

4. (.) 마침표/방점/온점 [ma - chim - phyô/bag - chom/ôn - chom]: Dấu chấm câu (dấu chấm kết thúc câu)

5. (+) 더하기 [tho - ha - ki]: Cộng

6. (+) 영상 [yong - sang]: Dương, dương độ

7. (-) 빼기 [phê - ki]: Trừ

8. (-) 영하 [yong - ha]: Âm, âm độ

9. (×) 곱하기 [côp - pa - ki]: Nhân

10. (÷) 나누기 [na - nu - ki]: Chia

11. (&) 앤드 [ên - tư]: Và

12. (%) 퍼센트/프로 [phê - sên - thư/phư - rô]: Phần trăm

13. (*) 별 [byol]: Dấu sao (hoa thị)

14. (:) 콜론 [khôl - lôn]: Dấu hai chấm

15. (;) 구두점 [cu - tu - chom]: Dấu chấm phẩy

16. (@) 골뱅이 [côl - bêg - nghi]: Dấu @

17. (#) 샾 [syap]: Dấu thăng

18. (~) 물결 [mul - kyol]: Gạch sóng

19. (/) 슬러시 [sưl - lo - si]: Dấu gạch chéo

20. (//) 이중 슬러시 [i - chung sưl - lo - si]: Dấu 2 gạch chéo

21. ( } [ 괄호 [qual - lô]: Dấu ngoặc đơn lớn, dấu móc

22. (”,《》, (( )),  , {{ }}, [[ ]]) 이중괄호 [i - chung - qual - lô]: Dấu ngoặc kép lớn

23. (“) 큰 따옴표 [khôn - tha - ôm - phyô]: Dấu ngoặc kép

24. (‘) 작은 따옴표 [chac - cưn - tha - ôm - phyô]: Dấu ngoặc đơn

25. (=) 는 [nưn]: Dấu bằng

26. (X) 가위표 [ka - uy - phyô]: Dấu cắt bỏ, hình dấu x

27. (_) 언더라인 [on - tho - ra - in]: Dấu gạch dưới

28. (---) 점선 [chom - son]: Nét đứt

29. (…) 말줄임표 [mal - chul - im - phyô]: Dấu ba chấm

30. (→) 화살표 [hoa - sal - phyô: Dấu mũi tên

 

Góc tìm hiểu văn hóa:

Ở tiếng Việt, chúng ta đã bắt gặp và sử dụng rất nhiều những ký hiệu thông dụng như các dấu câu sử dụng khi viết văn, các phép tính toán số lượng, các ký tự đặc biệt riêng… Phần lớn người học công nhận rằng tiếng Việt chúng ta có rất nhiều những ký hiệu phức tạp, nhỏ lẻ và khó nhớ, đã có không ít người vẫn thường xuyên sử dụng nhầm lẫn những ký hiệu này.

Ở phần này, người Hàn lại “dễ thở” hơn rất nhiều. Người Hàn thường không sử dụng quá nhiều những ký tự đặc biệt trong một đoạn văn có nhiều từ vựng tiếng Hàn. Trong một đoạn văn hay một bài viết, chủ yếu họ chỉ sử dụng dấu chấm, dấu phẩy và dấu ngoặc đơn. Ngoài ra, họ sử dụng thêm một số ký hiệu như dấu hỏi chấm, dấu chấm than cuối mỗi câu thoại để phân biệt với câu kể.

Nên học những từ vựng này như thế nào?

Với từ vựng tiếng Hàn chủ đề này, cách học thuộc nhanh nhất đó chính là học qua hình ảnh và các bộ thẻ flashcard.

Bước 1: Sưu tầm những hình ảnh minh họa cho từng ký hiệu. Viết tên tiếng Hàn của từng ký hiệu vào mặt còn lại.

Bước 2: Dán lên góc học tập, tường nhà.

Bước 3: Ôn tập lại vào cuối tuần.

Lưu ý: Mỗi ngày ít nhất hãy học và nắm chắc 10 từ vựng. Sau 3 ngày bạn đã nắm được toàn bộ chủ đề này. Hãy nhớ dành thời gian ôn tập lại vào cuối tuần. Nên học cách viết từ vựng kết hợp với luyện nghe, luyện nói thường xuyên để sớm áp dụng được vào thực tế.

Hàn Ngữ SOFL chúc bạn học tiếng Hàn ngày càng tiến bộ. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng tôi trên website trungtamtienghan.edu nhé!

Từ khóa » Dấu Thăng Tiếng Hàn Là Gì